KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/10/2024

Thứ tư
23/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K4
65
053
6117
2843
2355
1015
43087
67261
16289
71154
12192
10223
93445
53143
65455
04956
53799
471308
Cần Thơ
K4T10
78
547
6173
5798
1318
6481
34760
65943
13776
59035
70143
58021
47951
82842
19971
57615
33056
695165
Sóc Trăng
K4T10
19
305
7748
3148
0367
0393
09091
57738
24107
55081
45491
05304
61583
42285
81973
96968
03001
457163

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 23/10/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  23/10/2024
2
 
2
6
 
5
0
2
Kết quả xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/10/2024
06
17
21
22
22
28
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 23/10/2024
Thứ tư Ngày: 23/10/2024Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
07641
Giải nhất
87999
Giải nhì
69755
68370
Giải ba
05224
25298
36522
91807
62678
57318
Giải tư
4790
3566
0891
9595
Giải năm
9230
6192
3285
0346
1579
2794
Giải sáu
383
053
721
Giải bảy
00
14
50
57
Thứ tư
23/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
49
517
7359
3867
4707
0260
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
46325
29258
86061
37936
569773
Khánh Hòa
XSKH
61
530
5339
1151
5731
9152
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
12316
56289
21548
86046
647225

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/10/2024

Thứ ba
22/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K43-T10
39
475
5715
8365
9662
5426
79016
54239
08719
24605
76756
38991
55912
80263
88969
08337
47431
611978
Vũng Tàu
10D
67
472
0253
9305
2643
1487
25123
56838
96883
38746
70077
54054
32236
62036
10477
80819
02249
819041
Bạc Liêu
T10-K4
96
452
2379
3173
6888
8462
09363
97405
05417
79250
54563
37950
08838
78847
17635
66763
01605
330795

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 22/10/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  22/10/2024
2
 
0
7
 
6
8
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 22/10/2024
Thứ ba Ngày: 22/10/2024Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
24739
Giải nhất
90196
Giải nhì
74585
47240
Giải ba
98005
82810
75522
03712
90638
24878
Giải tư
4299
5289
2123
8039
Giải năm
2966
3276
0529
6553
8243
9818
Giải sáu
390
759
731
Giải bảy
78
01
59
92
Thứ ba
22/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
27
711
6191
2878
0059
5437
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
45062
93234
53443
43201
597890
Quảng Nam
XSQNM
65
062
6725
9916
1111
8134
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
50432
57304
79712
46536
146601