KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/11/2024

Thứ sáu
22/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
45VL47
30
131
1977
5244
0872
6055
90146
96751
75661
70320
86210
00258
89852
76335
04633
71394
74858
567629
Bình Dương
11K47
81
207
3835
9317
2847
9959
68892
19947
24306
47536
44574
17193
04727
17828
22713
65941
56722
960742
Trà Vinh
33TV467
53
025
9794
1123
4711
3571
94335
69229
62465
37872
74044
67585
08311
34381
84212
00445
57063
873697

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 22/11/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  22/11/2024
7
 
4
7
 
0
2
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/11/2024
Thứ sáu Ngày: 22/11/2024Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
11481
Giải nhất
34689
Giải nhì
02333
04518
Giải ba
34477
80186
67764
34112
89689
92452
Giải tư
3176
0530
7010
7646
Giải năm
5011
4073
5581
8634
8981
9347
Giải sáu
106
115
102
Giải bảy
25
16
64
20
Thứ sáu
22/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
01
415
3117
8485
2521
4450
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
06022
45086
22393
48320
722291
Ninh Thuận
XSNT
25
216
4723
7565
0414
4655
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
19874
23699
31756
96782
127000

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/11/2024

Thứ năm
21/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K3
14
500
3762
7658
8320
2265
01970
10231
10335
70888
94554
78627
79746
57610
42359
51339
32153
075184
An Giang
AG-11K3
10
264
3483
4264
5469
0163
40963
14081
69414
77218
17849
12793
20331
04373
53832
89119
85274
524341
Bình Thuận
11K3
80
664
9569
0892
0703
1865
72730
05162
19085
46902
93541
44497
99531
50436
05816
66225
04203
447539

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 21/11/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  21/11/2024
1
 
0
0
 
8
0
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 21/11/2024
Thứ năm Ngày: 21/11/2024Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
83457
Giải nhất
36123
Giải nhì
76891
18711
Giải ba
32405
86191
67664
20318
57915
26131
Giải tư
2655
5864
7832
9108
Giải năm
6137
6534
1508
5074
6326
9291
Giải sáu
857
788
469
Giải bảy
58
81
35
75
Thứ năm
21/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
24
990
4030
2808
5310
7440
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
41777
94037
41651
17420
172279
Quảng Trị
XSQT
38
114
5854
0042
2565
4476
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
43938
96099
56554
36079
891413
Quảng Bình
XSQB
79
268
1762
6376
4110
8073
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
47563
66619
71073
85734
654534