KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ sáu
22/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
01
415
3117
8485
2521
4450
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
06022
45086
22393
48320
722291
Ninh Thuận
XSNT
25
216
4723
7565
0414
4655
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
19874
23699
31756
96782
127000
Thứ năm
21/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
24
990
4030
2808
5310
7440
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
41777
94037
41651
17420
172279
Quảng Trị
XSQT
38
114
5854
0042
2565
4476
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
43938
96099
56554
36079
891413
Quảng Bình
XSQB
79
268
1762
6376
4110
8073
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
47563
66619
71073
85734
654534
Thứ tư
20/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
01
923
6164
5110
8102
9897
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
31509
02644
96699
67266
447652
Khánh Hòa
XSKH
81
670
0787
3305
2641
9499
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
49027
18784
76544
54587
451065
Thứ ba
19/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
79
867
1583
6717
0808
3930
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
18255
75653
40662
66012
491946
Quảng Nam
XSQNM
90
137
3303
0530
6028
2530
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
73562
67318
07426
39484
933571
Thứ hai
18/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
88
065
4507
7565
4493
4789
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
64154
06714
33337
31768
632639
Thừa T. Huế
XSTTH
78
034
3972
3925
1364
6800
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
07127
59553
33197
76473
833715
Chủ nhật
17/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
21
296
9318
2618
4100
7308
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
43698
75361
73509
49634
126285
Khánh Hòa
XSKH
68
567
8496
9379
6484
3822
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
43060
72083
81204
42379
082849
Thừa T. Huế
XSTTH
39
582
3311
5611
6037
7333
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
90912
48678
67722
63365
937159
Thứ bảy
16/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
88
669
3179
2812
1480
7720
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
05263
52648
33719
31675
384534
Quảng Ngãi
XSQNG
04
638
5521
8727
3359
4304
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
33257
97279
51996
02988
171870
Đắk Nông
XSDNO
30
358
9938
8922
5001
5251
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
85321
92679
78455
40521
265698