KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
19/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
79
867
1583
6717
0808
3930
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
18255
75653
40662
66012
491946
Quảng Nam
XSQNM
90
137
3303
0530
6028
2530
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
73562
67318
07426
39484
933571
Thứ hai
18/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
88
065
4507
7565
4493
4789
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
64154
06714
33337
31768
632639
Thừa T. Huế
XSTTH
78
034
3972
3925
1364
6800
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
07127
59553
33197
76473
833715
Chủ nhật
17/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
21
296
9318
2618
4100
7308
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
43698
75361
73509
49634
126285
Khánh Hòa
XSKH
68
567
8496
9379
6484
3822
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
43060
72083
81204
42379
082849
Thừa T. Huế
XSTTH
39
582
3311
5611
6037
7333
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
90912
48678
67722
63365
937159
Thứ bảy
16/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
88
669
3179
2812
1480
7720
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
05263
52648
33719
31675
384534
Quảng Ngãi
XSQNG
04
638
5521
8727
3359
4304
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
33257
97279
51996
02988
171870
Đắk Nông
XSDNO
30
358
9938
8922
5001
5251
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
85321
92679
78455
40521
265698
Thứ sáu
15/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
30
732
1224
3456
2095
6768
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
36393
14185
63026
87964
740576
Ninh Thuận
XSNT
86
893
2765
8606
6158
6130
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
56762
05793
17699
99546
113054
Thứ năm
14/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
61
829
6158
8705
7816
0227
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
85096
72346
18280
93438
679346
Quảng Trị
XSQT
83
380
5658
0374
7773
8111
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
23340
22413
69046
75567
667317
Quảng Bình
XSQB
64
506
5961
7257
6988
0826
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
10736
74458
67278
69647
481427
Thứ tư
13/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
67
329
7332
4394
4140
7294
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
47347
44532
96401
76364
442829
Khánh Hòa
XSKH
63
390
2369
3216
0054
4099
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
72631
91602
89685
58304
318229