KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ sáu
15/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
30
732
1224
3456
2095
6768
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
36393
14185
63026
87964
740576
Ninh Thuận
XSNT
86
893
2765
8606
6158
6130
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
56762
05793
17699
99546
113054
Thứ năm
14/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
61
829
6158
8705
7816
0227
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
85096
72346
18280
93438
679346
Quảng Trị
XSQT
83
380
5658
0374
7773
8111
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
23340
22413
69046
75567
667317
Quảng Bình
XSQB
64
506
5961
7257
6988
0826
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
10736
74458
67278
69647
481427
Thứ tư
13/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
67
329
7332
4394
4140
7294
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
47347
44532
96401
76364
442829
Khánh Hòa
XSKH
63
390
2369
3216
0054
4099
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
72631
91602
89685
58304
318229
Thứ ba
12/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
86
397
1551
1244
2752
2934
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
30323
26035
87894
03424
283697
Quảng Nam
XSQNM
82
784
1787
7603
2034
9257
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
37597
70124
91246
01505
681461
Thứ hai
11/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
45
558
8040
4462
5194
0850
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
12467
84407
84183
02331
120039
Thừa T. Huế
XSTTH
25
276
1460
8804
6731
3872
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
26045
29266
10165
02750
025976
Chủ nhật
10/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
82
973
2386
3636
4109
1752
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
75394
75880
47666
95822
783019
Khánh Hòa
XSKH
29
597
2844
6439
8142
8806
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
96600
34049
52172
60601
620914
Thừa T. Huế
XSTTH
82
361
4420
8135
3610
8062
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
41451
15528
58383
32757
246747
Thứ bảy
09/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
94
837
5265
7088
7736
4076
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
39180
98335
12294
00764
040820
Quảng Ngãi
XSQNG
49
636
7606
8781
7986
0166
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
38142
31118
46437
75906
880968
Đắk Nông
XSDNO
50
690
0066
2243
0285
2178
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
19540
69212
76236
95704
992448