KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
02/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
96
134
0652
2988
1741
9215
05126
28960
56468
56337
41903
84692
66026
13359
10758
40671
11237
148942
Thừa T. Huế
XSTTH
82
963
2494
5835
0352
6621
06067
10519
02361
47572
13540
38796
85141
35844
26814
12412
83013
884963
Chủ nhật
01/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
11
691
9796
5332
5602
5711
95886
69450
59867
68197
67145
38652
26698
03931
92293
41115
97109
801944
Khánh Hòa
XSKH
83
357
3111
7262
3866
1779
15933
04870
10803
58575
26861
57741
15408
92781
34675
85586
46069
562960
Thừa T. Huế
XSTTH
57
800
0583
1403
7535
4836
41194
06879
78743
90075
79786
80039
71620
94244
51623
81334
06820
366714
Thứ bảy
30/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
04
714
0557
8443
5278
2599
81382
07562
00059
29077
59133
40638
14288
38606
91778
61867
26096
775659
Quảng Ngãi
XSQNG
73
671
5929
4236
9223
0238
32559
74219
28593
77312
34299
34853
56450
24304
83804
31054
40819
599053
Đắk Nông
XSDNO
64
708
2916
4563
0372
8161
03667
99303
46746
18800
82581
93462
28839
55743
67713
55628
84918
025388
Thứ sáu
29/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
26
490
3193
3398
0468
2133
76727
82357
75421
17663
80301
69108
37962
59871
65699
79802
60053
128311
Ninh Thuận
XSNT
81
468
0516
9910
2755
8942
02395
17868
43484
84142
10129
04489
27013
88719
94658
75495
10382
642529
Thứ năm
28/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
39
444
5027
7535
0922
0622
30501
40830
79592
52653
27250
53909
87926
31817
27556
18429
40354
588617
Quảng Trị
XSQT
70
807
8890
3771
9950
8767
09492
69899
35213
53456
85070
77809
85312
23589
77262
10028
17885
980724
Quảng Bình
XSQB
33
903
9413
9876
7769
3267
15170
09567
73053
93013
75672
96313
83426
36445
92337
33490
76247
599761
Thứ tư
27/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
97
693
7981
8104
2230
1178
41598
29984
46664
75572
34631
91774
12290
46103
63930
18198
29288
784144
Khánh Hòa
XSKH
13
287
9537
7714
3105
1921
13621
31095
95698
15147
52322
34588
98036
34925
13902
31479
96357
244246
Thứ ba
26/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
63
500
6325
0141
3322
9102
31919
26100
80804
13753
14757
16339
82184
42256
57098
53728
25193
243417
Quảng Nam
XSQNM
24
381
6790
9564
7278
6473
16475
01963
49989
62443
35193
68988
33955
38688
70408
37827
87106
153349