KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
09/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
52
910
2167
9039
8228
2148
67732
85187
08635
17778
86516
63215
84783
68978
40626
91641
59564
691089
Thừa T. Huế
XSTTH
89
623
5611
3801
8714
8572
18680
30830
98242
88994
89978
77614
51532
47032
88516
29439
06072
072572
Chủ nhật
08/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
72
032
9281
0641
6200
4363
30553
64359
21251
00287
15465
19250
94675
45125
27697
52295
67845
266873
Khánh Hòa
XSKH
64
486
3267
3813
9060
2593
30319
17790
52199
09525
62553
13705
10520
65532
34604
96945
96519
154202
Thừa T. Huế
XSTTH
00
912
0860
6307
1058
9628
81901
55625
16442
96032
52380
15552
76322
15680
78253
83270
48377
087150
Thứ bảy
07/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
08
218
6697
1208
3719
2858
66018
69055
93928
70869
12780
85280
66127
19168
52301
54632
26173
027769
Quảng Ngãi
XSQNG
52
702
0360
2259
0773
8583
30589
15231
85824
06735
06471
26404
78621
97362
53505
83639
08191
109725
Đắk Nông
XSDNO
61
523
8222
9031
5499
7856
50468
37515
25576
30351
58106
46686
02942
74977
87579
07140
06658
359027
Thứ sáu
06/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
61
171
8519
7552
6207
2081
90710
75833
40828
30859
03175
09171
73381
79116
23641
59744
12465
707937
Ninh Thuận
XSNT
33
709
3989
8043
3338
1686
09138
24808
99938
36346
70348
42253
06369
75154
13890
08342
34888
976675
Thứ năm
05/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
06
527
8684
1714
7397
1525
09268
35189
74607
56300
62021
23483
30545
58421
04233
12118
35280
040287
Quảng Trị
XSQT
77
994
6437
2132
3758
5897
22809
07570
05683
50346
22363
88743
04362
45545
71016
72421
94243
921538
Quảng Bình
XSQB
25
181
5608
3307
7809
8690
22288
93632
74009
49731
25757
74101
30656
05450
67580
85729
95758
957609
Thứ tư
04/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
49
755
9713
8641
7574
3075
79857
39575
81340
57493
82591
71804
02080
71394
61856
62457
77232
330108
Khánh Hòa
XSKH
44
734
4725
9809
3674
6024
11333
76111
17536
46540
05685
20596
37414
37442
40891
81952
88662
130603
Thứ ba
03/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
34
250
0944
4917
2435
2068
42132
29822
63742
08761
15404
60745
29598
03309
37845
75193
71585
260528
Quảng Nam
XSQNM
87
565
9722
5896
1251
0827
23237
56846
87703
70698
40400
85732
03001
39464
04684
04709
61806
229038