KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
16/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
87
899
7370
6435
5714
7111
87275
15952
35026
06809
18675
76504
76129
40513
93236
88226
90804
016727
Thừa T. Huế
XSTTH
99
497
4126
8063
5735
2710
30057
12693
24796
93550
68563
46531
73589
58039
72198
47396
15548
411316
Chủ nhật
15/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
71
099
9521
9938
2196
8404
51384
93436
52147
20235
39963
57282
96661
97458
55976
33296
77492
030613
Khánh Hòa
XSKH
03
551
0717
1240
3912
2292
52666
92637
72896
08951
73304
93225
05393
69206
01072
77684
68712
387627
Thừa T. Huế
XSTTH
99
141
8249
6002
4555
4684
35374
55762
65138
00121
06857
95873
90541
44291
82333
74543
03414
107868
Thứ bảy
14/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
56
591
7479
4247
1944
6898
79723
24717
79095
39491
11124
07456
94270
11094
40212
00877
40654
512793
Quảng Ngãi
XSQNG
68
017
4956
9468
4750
0889
64180
11680
46782
91487
30008
83936
17637
81519
25080
95880
89111
042146
Đắk Nông
XSDNO
71
007
0463
4318
0859
0737
96164
38133
21106
88101
44203
74394
98939
41814
32902
35228
12346
837920
Thứ sáu
13/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
54
050
1693
0784
1455
0709
84577
99088
95604
33628
64985
19000
95856
49170
39894
61158
73421
271517
Ninh Thuận
XSNT
41
200
7383
6263
3965
9412
29823
73471
13895
54443
47643
56625
36059
82897
86078
59429
11265
256350
Thứ năm
12/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
60
075
1374
0743
6645
4730
42668
57112
95746
93209
12797
08252
19268
82068
85150
79779
61180
993623
Quảng Trị
XSQT
28
246
9091
5938
4574
9516
35580
96079
95038
27155
65133
06392
81845
02396
68298
78005
07191
123573
Quảng Bình
XSQB
92
723
0516
2189
2957
0328
89649
39048
71725
63561
73640
13592
92158
68722
46138
86736
02012
734480
Thứ tư
11/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
93
415
9055
5514
3547
0322
96595
15484
38919
95531
94153
98660
47416
43649
02529
18365
24790
828046
Khánh Hòa
XSKH
75
166
2530
1086
8470
8090
33953
67099
83887
01498
57686
35947
90557
75467
76992
81335
54251
269222
Thứ ba
10/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
36
496
1985
3055
1375
3935
61634
69037
07506
58478
06577
08421
99949
47997
07658
66778
68373
239950
Quảng Nam
XSQNM
80
616
0598
9331
8705
5993
26625
76119
48836
80758
43449
40714
38748
57062
15209
91579
93659
952255