KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
06/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
46
417
5162
1472
7982
2142
61204
28224
46475
47240
12067
46819
84674
36441
38138
32389
42161
338264
Khánh Hòa
XSKH
08
555
2094
0088
2727
9109
21399
94198
64033
05944
38331
24331
37542
58430
19366
18259
25914
619047
Thừa T. Huế
XSTTH
59
987
5230
7133
2358
4044
02108
26233
40418
95995
15598
95859
36988
59018
81655
70148
71133
074926
Thứ bảy
05/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
22
942
7674
4753
2527
4025
22220
60653
63890
72982
48521
49887
52226
85999
80352
50250
20742
378184
Quảng Ngãi
XSQNG
10
662
4082
9464
3061
7334
63410
24989
94102
79338
21453
79215
82811
48401
93071
96133
13977
039799
Đắk Nông
XSDNO
57
685
6862
3182
8443
4999
79724
72627
93705
08219
62544
21662
58271
25540
13107
51154
69435
231739
Thứ sáu
04/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
95
404
6278
8602
3181
9973
98250
65705
39005
35829
02665
86640
49781
16905
01207
41186
54541
426461
Ninh Thuận
XSNT
78
710
7893
1923
4327
9998
52899
13238
74865
04566
20497
44192
81112
76558
98192
46938
15280
136847
Thứ năm
03/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
16
227
4101
0981
1641
9713
38559
17368
88576
33259
50389
93011
08850
63230
36570
91966
13023
485958
Quảng Trị
XSQT
64
572
4915
1257
9073
9310
20320
94235
71971
97593
26678
06902
92679
16630
93889
73356
24933
169790
Quảng Bình
XSQB
77
413
7792
5453
9317
4007
96045
69137
92357
22347
33555
69547
05436
93191
46132
70014
03862
162422
Thứ tư
02/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
88
866
5450
8454
9758
3642
00035
13471
45875
08712
39345
75752
68730
65743
34135
88157
43019
209146
Khánh Hòa
XSKH
35
824
6995
2087
8098
8042
37976
35849
21959
00769
81500
33034
17772
54907
61356
89414
69851
972290
Thứ ba
01/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
40
295
0805
1848
5059
3904
13082
57195
76848
01396
38122
66914
75411
94191
91269
90608
15665
944259
Quảng Nam
XSQNM
15
781
5500
0151
9412
4233
41022
53502
12627
22428
35032
13435
59452
76389
55334
04610
32838
954306
Thứ hai
31/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
37
749
0240
4795
1514
2484
52336
90491
19984
50941
94722
96923
35582
21428
63358
51857
33851
783630
Thừa T. Huế
XSTTH
59
808
0410
3313
2453
7360
61217
90747
34245
58683
06155
67239
16741
28852
56385
52636
20960
268682