KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
10/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
61
802
5679
0649
4398
6139
64180
65396
56273
40209
13860
27072
88904
26592
35817
66558
64382
214495
Thừa T. Huế
XSTTH
72
322
2495
6892
2410
7368
03854
91225
73312
27374
32285
19712
81884
87752
60201
24456
90341
609738
Chủ nhật
09/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
27
043
4455
9309
4922
8570
80026
76626
55482
95434
50228
18508
92839
47702
70381
98609
92208
556433
Khánh Hòa
XSKH
56
992
3092
6376
0255
4910
77366
57498
83710
33065
55017
79155
20201
35543
84534
71448
49485
310905
Thừa T. Huế
XSTTH
43
216
4872
2529
0075
9209
04540
05182
39615
59925
48208
28615
23852
88063
38790
08736
62060
444846
Thứ bảy
08/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
17
279
2999
6307
2938
3390
43055
63831
09772
51046
20565
35553
87296
47583
73812
30256
00213
825222
Quảng Ngãi
XSQNG
79
080
0565
7535
5430
5027
40547
64173
38268
48975
96122
67707
48046
33865
66236
57552
50413
811308
Đắk Nông
XSDNO
18
725
1599
9411
3259
2619
17451
19614
15273
53158
84362
45904
07321
96224
29748
74662
36029
133633
Thứ sáu
07/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
38
758
2058
3896
5771
9550
50242
56297
87058
62862
64884
13390
08428
19182
60997
09658
71069
290872
Ninh Thuận
XSNT
74
842
7302
6941
5456
6627
14499
10803
95816
22845
55052
34891
09211
83114
12774
05018
65485
992577
Thứ năm
06/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
06
410
3654
1585
6612
4309
64782
73187
17979
53558
14293
32029
84530
82601
36876
10622
50377
601396
Quảng Trị
XSQT
21
755
4412
9734
6210
8658
06614
48027
30834
24630
09569
58846
31755
19231
59891
99508
25108
536654
Quảng Bình
XSQB
35
172
4777
0474
6285
2581
66535
19439
71481
45783
43940
08653
32579
24449
71051
41885
54197
349996
Thứ tư
05/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
54
004
1764
6186
5061
7982
91860
80802
80447
19634
23175
69543
05370
42203
85651
22951
87188
441233
Khánh Hòa
XSKH
51
193
9603
5395
9836
8424
97207
88248
35483
36737
21803
89451
46872
85881
72221
12698
12421
883565
Thứ ba
04/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
13
222
8610
8617
2929
5066
37597
75704
63971
09823
76967
38983
24825
15863
16338
65354
64645
137436
Quảng Nam
XSQNM
57
337
0291
7382
7935
5885
77795
02075
78605
98891
10056
79907
02751
98633
02483
10522
94286
551746