KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
10/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
06
547
6487
2580
5418
4646
49474
35020
19958
89876
83329
59158
32295
77798
72563
10492
69455
807860
Thừa T. Huế
XSTTH
27
769
3523
6138
2935
1573
34245
40500
05466
15643
82586
74362
61175
64395
05004
03648
16656
873732
Chủ nhật
09/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
50
230
1127
8470
1248
6390
21281
23290
45177
93795
75093
13998
98233
94655
79918
07811
83781
572332
Khánh Hòa
XSKH
54
078
2513
8945
5659
7653
77139
40007
21149
32268
60984
72497
41865
33647
59917
39445
10740
871627
Thứ bảy
08/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
24
499
2758
4449
4167
8730
30668
04457
18342
95091
24069
72720
40842
73359
35924
02349
40247
943716
Quảng Ngãi
XSQNG
21
506
3523
0797
7904
0940
70036
04779
94210
86078
43862
35370
77170
68319
99826
67631
09480
993759
Đắk Nông
XSDNO
82
416
5827
8802
4424
3660
89449
05307
97294
08437
13917
84861
62551
09351
12384
19812
62701
728257
Thứ sáu
07/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
93
826
4579
5979
0386
1934
66313
18243
13852
44625
46884
68630
71081
79823
81379
59910
05227
410808
Ninh Thuận
XSNT
23
120
7683
7360
2974
6065
79069
08065
03717
88896
99615
02292
03289
04336
42071
08689
34936
201182
Thứ năm
06/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
61
962
0808
5663
4252
4551
20320
67760
00657
87263
69056
55898
95082
34590
34866
95211
23197
355731
Quảng Trị
XSQT
30
571
8049
1847
7988
5840
74668
99386
72153
82092
56635
02918
71047
75056
24313
70812
36310
534826
Quảng Bình
XSQB
44
048
2257
6236
8387
2072
90427
23629
47567
07859
31284
67340
67029
10669
86495
13888
56078
892114
Thứ tư
05/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
10
478
7611
8071
7847
4972
96200
44256
03866
27525
97638
23543
27510
92643
81500
79481
45749
105669
Khánh Hòa
XSKH
89
639
4053
9183
6112
5529
78061
93144
76828
89514
47630
22366
57143
57750
61055
27884
07141
726801
Thứ ba
04/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
16
129
9448
9959
5270
7138
06139
70305
24811
39172
42518
10079
68055
69708
30109
89297
80643
623802
Quảng Nam
XSQNM
87
239
5883
8734
5544
7027
00999
33814
57350
03477
39829
09589
44266
50089
48507
03023
36323
266711