KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
13/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
89
463
0139
6229
3899
0463
82911
96773
31955
43547
71503
45252
78447
76236
20183
61735
55645
56400
Khánh Hòa
XSKH
70
315
8048
8717
9409
5289
96339
93159
22104
99867
97811
67440
95521
93545
71269
76045
78337
40219
Thứ bảy
12/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
58
747
7446
6040
5078
9678
27568
56828
67745
55060
71813
11863
98587
18228
40785
08087
93639
06754
Quảng Ngãi
XSQNG
09
657
9351
1365
3404
1363
07495
46951
02507
86257
85897
17760
67526
22734
50718
32429
40023
33459
Đắk Nông
XSDNO
27
487
2943
4744
5733
1618
62348
35030
45706
46349
30063
67764
30474
75677
60795
85740
88260
97804
Thứ sáu
11/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
12
508
7564
2258
8954
0038
43546
97965
44235
97568
51876
80815
18663
67395
96704
51047
29317
04388
Ninh Thuận
XSNT
72
824
3938
3592
4778
5871
72942
43611
67054
94840
77675
05964
16664
23144
80961
28628
46763
45538
Thứ năm
10/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
71
610
0010
6731
4603
8431
02066
95772
13768
35844
07797
48946
14517
09987
74730
40867
73873
11714
Quảng Trị
XSQT
80
431
8937
7866
6347
5445
88737
66842
73154
34440
33244
54409
63966
35754
47341
67174
82441
41738
Quảng Bình
XSQB
81
035
6618
1236
1750
8699
04775
42668
45542
48463
60223
62948
79454
15839
76444
57520
37838
50676
Thứ tư
09/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
30
528
2247
8144
1296
2388
18994
06558
24684
10140
53398
02261
96387
59514
70335
68517
30719
21863
Khánh Hòa
XSKH
35
803
2058
6482
2640
5542
78286
56930
70438
75780
30585
35748
43543
21063
32044
80201
56768
15146
Thứ ba
08/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
39
954
7239
0030
7970
8709
80923
81192
60974
93822
86190
21246
56084
16580
34312
77767
08431
63940
Quảng Nam
XSQNM
36
661
7650
8412
4704
1497
12688
42280
54664
13834
18105
13132
56396
02402
87838
58863
64567
74596
Thứ hai
07/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
50
213
5728
9996
5538
1556
44577
14006
42062
93348
32720
31916
87453
70977
50646
22361
65409
22788
Thừa T. Huế
XSTTH
21
363
8762
3386
0884
6970
96942
58593
05339
70192
79578
95348
32551
87460
30582
63177
31970
90737