KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
13/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
57
239
0157
7556
0675
9684
79127
26759
34663
12941
50543
64923
40017
01062
19266
90903
48082
119564
Khánh Hòa
XSKH
09
289
0689
8610
3699
3404
45449
69707
83100
27821
28522
89989
44371
42951
79675
12226
75546
603534
Thứ ba
12/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
16
445
8072
8537
0144
7412
68499
99916
85843
33743
76067
03955
04683
16689
07357
02347
47501
860071
Quảng Nam
XSQNM
23
162
4982
4294
1299
3835
93590
38449
36630
03303
56188
44426
72641
33075
62771
59112
72449
554715
Thứ hai
11/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
55
463
0863
6821
3218
1851
49621
66250
40164
67178
85942
79983
42486
53564
26248
09051
47303
314947
Thừa T. Huế
XSTTH
25
554
4054
6790
3069
4915
90670
25704
07824
98621
82368
65119
30014
02023
20320
68320
17125
634690
Chủ nhật
10/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
90
198
6847
4085
2327
8434
70749
62632
80938
92601
46328
33191
79431
08230
38095
76085
96162
196596
Khánh Hòa
XSKH
14
405
3551
4676
2556
7174
12718
61309
64718
25013
99215
25270
45542
16576
70962
60869
83607
219407
Thừa T. Huế
XSTTH
44
546
7242
6530
3348
4657
12150
19762
02234
02064
40136
90888
27820
36875
67453
05642
39555
981399
Thứ bảy
09/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
49
946
1949
2318
0771
1197
01765
72797
58432
84088
02298
32377
83034
03270
63178
07317
12256
995169
Quảng Ngãi
XSQNG
38
569
9103
7526
9048
5669
24267
83419
27337
14021
52313
78512
26070
13337
61620
60092
40993
301890
Đắk Nông
XSDNO
53
687
7520
8881
6433
0517
07687
30354
56194
39302
64691
65708
98152
12460
77165
44581
27825
177168
Thứ sáu
08/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
84
977
0517
0023
8550
3791
85825
84174
64600
53402
98887
94433
03584
59035
65804
88437
29718
164783
Ninh Thuận
XSNT
89
358
6678
4645
9798
2010
81523
53943
68581
91821
20685
53383
00190
31773
66524
22253
25880
481115
Thứ năm
07/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
92
151
5329
7556
5305
3137
64042
36153
69799
70084
03302
38497
97718
07550
37855
13130
04193
721744
Quảng Trị
XSQT
14
684
4573
7489
7757
6404
84911
01060
08992
59047
97888
79459
20818
30756
11620
01458
01125
401380
Quảng Bình
XSQB
15
273
7847
5172
2682
2546
87480
62851
02260
44797
20757
17495
42442
69260
61750
87684
30650
024181