KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
15/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
12
495
7721
3180
6650
6369
54718
59705
20975
79097
60416
36314
31374
20525
80152
82375
29816
285463
Thừa T. Huế
XSTTH
61
159
2686
3454
5462
7716
44284
04561
67169
18813
83373
48404
69166
55979
24158
75412
30659
786613
Chủ nhật
14/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
45
647
9566
4693
0588
4942
83827
80762
87455
89501
45130
71482
98639
97877
76523
07783
54831
390984
Khánh Hòa
XSKH
34
290
8451
8370
7881
5453
87137
37016
59250
29326
66872
56661
96966
18837
22769
43345
18387
492933
Thứ bảy
13/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
03
439
2799
2249
0601
5797
11665
41206
13989
26124
79903
44176
52164
24443
77719
25329
59821
405857
Quảng Ngãi
XSQNG
88
370
8204
1763
3025
7267
42455
98429
14679
81018
80265
82831
58121
59096
38559
89190
64383
666599
Đắk Nông
XSDNO
28
828
0828
2919
6432
0658
68452
73293
41831
52378
70098
70651
75456
26192
79190
66542
17479
772453
Thứ sáu
12/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
50
023
5983
5607
8274
3995
45064
37767
52249
11281
11573
46585
41349
25371
87731
14013
49514
631548
Ninh Thuận
XSNT
72
180
7810
6128
3235
3100
41945
55525
81654
43879
42490
00025
30931
23022
32247
02750
49690
099710
Thứ năm
11/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
30
279
9684
7284
1145
6441
97753
29527
70218
83644
96306
08039
02950
84922
35625
12931
94576
028186
Quảng Trị
XSQT
82
904
5669
2799
6282
7182
69856
35497
09188
79366
76356
77849
94699
07305
33147
70352
25906
059090
Quảng Bình
XSQB
49
646
2625
5657
0448
9038
19214
39970
42957
65955
60863
14367
18533
40668
41154
55856
66394
020521
Thứ tư
10/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
16
180
8843
1543
8996
2479
26595
95981
59356
43467
50601
59197
59554
96020
98034
33991
53882
680082
Khánh Hòa
XSKH
29
193
7575
8191
7347
7378
99234
72694
51948
67760
93631
63793
57665
41968
05405
95342
13395
173514
Thứ ba
09/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
96
555
0608
8051
8899
3358
37966
27389
58488
05822
01554
08595
34170
13701
39704
51852
00500
046576
Quảng Nam
XSQNM
60
839
3896
2209
9852
3911
67817
75405
12813
17474
82569
74259
91239
48254
51850
94614
50397
892378