KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
15/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
68
053
9585
9844
3705
8808
52025
44612
96397
74621
93810
54338
00307
99696
94980
40507
66399
572250
Quảng Trị
XSQT
57
737
1664
0620
2423
4835
39174
78546
08473
00100
71374
14724
89597
03706
07117
72437
38724
642407
Quảng Bình
XSQB
71
118
5492
0537
9420
6690
06392
82088
51055
20283
94658
54356
87734
60215
77024
24787
87394
646144
Thứ tư
14/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
14
434
5551
4332
9691
6838
52583
72196
29376
32619
01470
15938
66183
17655
02920
40157
76597
894278
Khánh Hòa
XSKH
99
545
7360
0291
1501
7793
38896
20078
28922
36695
95905
06101
25074
67932
76196
77709
85623
872207
Thứ ba
13/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
94
105
4633
3209
9285
1009
16338
73285
93267
03564
42651
33890
59197
34519
66939
87811
01387
095450
Quảng Nam
XSQNM
00
796
5650
2495
5160
8871
66812
24420
82665
95098
71661
20808
38105
94938
33234
82412
70086
779400
Thứ hai
12/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
39
146
0149
0192
8756
9784
15571
75866
26974
08249
42217
73845
78546
09485
78794
39373
99158
463088
Thừa T. Huế
XSTTH
77
781
5494
6181
0638
7321
16546
42677
15324
31614
60448
00631
76230
42096
68544
40017
45314
497572
Chủ nhật
11/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
59
989
6869
9036
4320
5617
42834
20201
84067
11289
82879
52847
22564
70563
31701
09032
11947
368993
Khánh Hòa
XSKH
33
633
4256
7226
5911
2992
92305
54058
17603
80519
53392
56099
69741
96669
74475
44995
70651
741494
Thứ bảy
10/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
52
835
9902
4970
1129
2076
13444
23727
04826
57789
07987
67572
91431
03163
97956
93324
22077
085401
Quảng Ngãi
XSQNG
80
405
8503
3463
7140
4575
26610
70538
39072
37054
60557
55406
87448
98327
22643
92314
92588
567457
Đắk Nông
XSDNO
97
078
7410
3117
0968
5393
04661
17189
42609
89656
64472
97925
54191
31522
46040
34745
81963
233971
Thứ sáu
09/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
94
338
4044
4197
3482
8189
71319
42858
71505
77680
15449
03789
91277
25711
65240
42656
79085
083880
Ninh Thuận
XSNT
59
006
3785
5512
2251
5960
23876
71796
68614
78853
86650
89731
07811
16293
39332
93762
83286
862570