KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
16/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
71
208
9402
2442
0434
4778
40061
43105
46610
47070
24341
10221
46742
12005
37046
04298
49026
43759
Thừa T. Huế
XSTTH
88
424
1289
1065
5786
7354
55973
30079
03368
14944
66477
08450
92940
31500
94759
82502
07585
89480
Chủ nhật
15/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
43
874
8964
6734
3848
8741
35192
71029
55379
22154
57237
52066
51872
88601
12748
29572
04218
49132
Khánh Hòa
XSKH
83
953
2978
8224
2445
7122
29879
78200
61228
28748
93628
99080
42068
06606
62581
08230
24246
66703
Thứ bảy
14/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
47
251
3448
9804
9740
0551
92536
86026
52813
00374
80932
22199
16181
79918
27549
90399
62456
78055
Quảng Ngãi
XSQNG
71
328
7979
1819
3293
8372
29902
12641
52512
55855
05320
39014
58955
79200
38048
00121
04988
21930
Đắk Nông
XSDNO
59
023
6549
4286
7500
4232
90796
69140
22843
06603
04524
41333
15297
24558
63344
29102
00311
45191
Thứ sáu
13/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
52
204
3472
1644
4636
6738
68062
09408
99150
95862
99199
92693
01622
53311
44620
97515
60492
23582
Ninh Thuận
XSNT
33
700
0060
7549
8088
2512
10548
17289
98774
73564
35375
30507
65531
24370
67706
91904
80209
97088
Thứ năm
12/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
89
511
3631
8847
3018
6463
90709
68545
39956
34151
14195
00966
77742
53211
38825
49870
77681
65630
Quảng Trị
XSQT
89
737
6192
0405
4877
0609
55720
79019
92753
91777
46443
84879
23659
16770
89868
16769
21346
51205
Quảng Bình
XSQB
84
093
9600
1846
9500
0680
19332
91976
97773
26849
10306
28595
12928
42992
88449
96891
71475
19092
Thứ tư
11/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
43
280
0070
4498
5569
3276
78666
00529
16046
38345
11456
55138
59146
82585
57336
16752
01789
25707
Khánh Hòa
XSKH
65
520
1625
8920
2974
1008
65225
73988
73300
90385
16941
71405
14710
27189
11108
50533
82150
86642
Thứ ba
10/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
55
633
8297
0191
0019
4431
01300
82868
67182
72349
08185
19098
96191
55575
31440
31385
20444
19184
Quảng Nam
XSQNM
41
601
6491
7109
0717
4670
11818
31846
52765
89640
19663
18297
15305
76955
79819
02760
82845
28301