KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
20/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
05
452
9230
9795
7060
8438
11707
47164
11323
10619
62315
51233
13295
72695
24307
88270
55198
719657
Thừa T. Huế
XSTTH
48
944
6516
2823
7946
4333
17257
29296
74086
12404
20564
61545
63035
46290
50009
27501
52019
768410
Chủ nhật
19/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
20
840
9037
9954
9319
2674
06561
57698
64076
35637
14218
05175
81611
24226
98209
31386
52304
425244
Khánh Hòa
XSKH
86
948
6768
3494
1714
6287
94521
64615
55352
43555
49376
25318
43756
18612
22994
56168
70725
174386
Thứ bảy
18/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
04
897
1373
3356
5638
6066
60978
55640
92944
55686
90998
70522
60520
86648
97017
05442
81452
099079
Quảng Ngãi
XSQNG
34
570
9776
9023
8131
7476
61918
37726
34328
34844
82016
60502
24651
20432
86927
22313
21764
658900
Đắk Nông
XSDNO
59
161
3567
5298
7898
3150
90863
39604
98939
46589
69313
21438
70611
18375
42478
79563
97707
681947
Thứ sáu
17/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
04
739
5404
3820
8021
8028
39979
52576
79840
71304
37688
04628
04933
89629
82960
46907
15230
837239
Ninh Thuận
XSNT
90
921
9103
8641
3723
8000
40700
65271
74316
83013
47391
36945
49118
90162
97875
63046
60827
054808
Thứ năm
16/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
72
429
3574
9406
0442
1368
74992
52491
70747
71196
78427
13078
80666
95122
82381
00644
20255
915674
Quảng Trị
XSQT
34
548
1158
0688
6132
8532
22787
46283
20213
53191
94824
70117
94217
77584
74334
21639
66217
575312
Quảng Bình
XSQB
63
923
1333
8817
6188
4011
74016
23196
83234
03503
33969
51373
45254
72485
00350
29709
67057
687441
Thứ tư
15/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
43
291
8880
9340
1713
5719
98775
95730
09977
30719
56365
78707
16307
75627
37560
97933
74315
921365
Khánh Hòa
XSKH
06
024
5455
3890
2384
6965
40196
36731
56371
74680
11051
96597
10962
74874
70768
64697
16649
327921
Thứ ba
14/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
70
865
0471
5740
2400
2248
17732
40579
25285
19490
95500
55075
67818
22795
01450
49886
26823
190352
Quảng Nam
XSQNM
57
248
8377
4105
0832
6492
16864
92984
33255
95132
80774
97596
10517
44099
46295
93260
08671
093107