KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
21/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
41
861
6437
4476
7362
5581
72329
80300
94100
88272
89296
47816
72083
33605
36491
45232
24619
814814
Thừa T. Huế
XSTTH
58
802
5193
2981
3050
9680
12740
47906
31087
08134
55009
66904
18133
24079
83788
34434
50536
446113
Chủ nhật
20/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
89
228
8451
6035
5021
5531
20891
37240
19604
13999
43624
89482
85494
89355
63677
32145
34196
768706
Khánh Hòa
XSKH
76
080
8556
9731
4974
5585
53803
46306
19396
49404
39414
65451
31614
34819
36110
86406
64719
577595
Thứ bảy
19/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
31
703
8358
6240
6448
0647
94228
86835
65127
73764
10459
11154
57793
32067
83200
17774
47775
201445
Quảng Ngãi
XSQNG
24
190
3570
4986
7012
3382
05038
20444
75835
92542
74548
60892
30435
52108
04444
65123
03142
238413
Đắk Nông
XSDNO
20
301
4954
3492
2153
5564
14134
32892
52918
70822
08433
03284
46656
71969
80500
41381
79149
970358
Thứ sáu
18/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
24
910
2455
6266
3158
3676
21348
24833
17147
37006
23352
94736
37689
98081
99180
82355
31457
297189
Ninh Thuận
XSNT
40
504
0997
7496
3804
8533
21569
84916
82953
70469
57363
21717
44616
06165
48659
78058
04882
235380
Thứ năm
17/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
57
260
5260
2329
1438
2034
48019
78745
24816
64213
64355
73811
71488
66671
76776
40971
97738
401127
Quảng Trị
XSQT
22
568
1837
7215
7268
1794
59127
92383
23330
96187
52971
55786
76207
99759
34672
51083
58293
506763
Quảng Bình
XSQB
51
782
9248
1075
2183
4769
46046
51945
30756
18054
52778
34297
36346
84446
46295
57866
82829
057897
Thứ tư
16/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
04
825
7025
1198
9909
3975
16737
78299
34862
44203
10003
29321
18052
11017
71853
94133
39858
514173
Khánh Hòa
XSKH
44
995
2645
8184
9900
8169
07634
66013
12237
72210
92942
79556
03676
27500
67307
16029
22779
127205
Thứ ba
15/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
16
821
8332
6118
6603
7254
21972
49474
53267
15586
28269
71414
56824
36529
10018
26836
18861
923398
Quảng Nam
XSQNM
96
011
1815
1738
7804
7007
07166
59288
26697
54608
20861
48478
24023
79135
46772
20774
82425
768577