KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
23/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
27
498
0686
0704
3612
8741
38087
60211
89318
98166
94479
72035
99026
83263
63999
64843
06946
21906
Khánh Hòa
XSKH
63
344
2153
0377
3236
8756
29066
18018
17331
50968
84215
31017
13731
26197
28698
71732
38914
53618
Thứ ba
22/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
45
113
8854
0389
7176
0363
42925
45452
58652
35136
79100
90616
57275
20493
02987
13742
38188
65903
Quảng Nam
XSQNM
31
303
4005
0903
4462
5367
24628
95119
79578
76189
17354
87851
67763
07077
05174
87060
12771
93677
Thứ hai
21/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
00
640
1481
1608
2374
0384
40774
32040
35692
11659
37668
90503
55559
36412
91366
76420
92962
29238
Thừa T. Huế
XSTTH
29
148
8251
4525
3747
6789
55915
61642
89403
66221
91804
38942
11860
77215
15981
01683
85402
49908
Chủ nhật
20/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
09
158
4043
4272
4413
2815
82594
67266
50821
19109
45703
92466
62211
84069
59427
66983
82005
41884
Khánh Hòa
XSKH
93
744
2772
0636
0047
6001
06000
29095
64951
90298
96077
08485
31775
61010
81432
69524
39389
93654
Thứ bảy
19/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
49
801
1864
8167
6942
5820
96448
55246
88943
00522
82390
63876
36784
33581
63669
18175
79226
79878
Quảng Ngãi
XSQNG
73
067
7827
4768
2648
4707
96859
71388
09087
09408
16344
13989
78062
15663
31995
56829
41593
27847
Đắk Nông
XSDNO
31
293
8105
0341
1238
9364
97173
88323
59157
54729
10496
30203
30201
02876
35924
04996
01802
77914
Thứ sáu
18/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
61
833
8593
1278
5706
1191
58146
24199
60806
31285
86993
12939
47325
90445
74722
30984
37089
58152
Ninh Thuận
XSNT
04
011
8231
6144
0125
5639
58219
08617
81142
18706
43946
39332
75202
23995
91756
49386
23640
13326
Thứ năm
17/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
10
202
1014
2694
3915
2537
69895
44790
84990
90267
42004
04762
79259
58526
55777
65034
80756
78849
Quảng Trị
XSQT
73
494
7608
6225
9129
2655
68263
88227
83792
14151
31690
21698
02269
10796
93700
22830
84661
95610
Quảng Bình
XSQB
72
946
2055
8914
2318
0147
59703
83768
96657
25230
87832
54096
94865
76574
34705
92372
12142
42051