KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
24/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
73
688
9283
3489
3721
8305
50214
75485
52541
44844
53211
29098
78949
41269
68525
01154
22046
399712
Quảng Ngãi
XSQNG
79
621
5788
1873
7971
5383
36974
58617
21672
59056
77257
83793
84852
40261
52066
24424
94373
970868
Đắk Nông
XSDNO
66
928
4411
1244
9770
3731
36957
77088
80047
07772
83935
67038
25389
08415
87196
43796
31436
601112
Thứ sáu
23/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
74
460
6876
7541
3404
4960
83639
40930
13752
84318
58808
75396
95283
90992
88216
26094
48632
084710
Ninh Thuận
XSNT
53
330
5276
7935
5144
8027
19955
19539
62349
22456
61249
00640
86895
19542
51556
81128
49125
107122
Thứ năm
22/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
88
054
8595
4297
3216
7466
30276
40466
09000
59331
38904
09339
13641
30893
38229
64272
28768
191816
Quảng Trị
XSQT
51
313
1088
3152
2528
4578
45151
58385
62996
01829
55857
91927
44817
05532
27847
05763
58875
999553
Quảng Bình
XSQB
83
322
8154
0288
6115
1665
21570
22640
93736
10616
12783
13941
12327
02848
75641
84845
65291
696373
Thứ tư
21/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
68
123
3544
9981
9494
1357
21044
94697
28153
70415
90712
15322
51072
54033
97432
93313
02450
761133
Khánh Hòa
XSKH
40
539
9509
1697
5233
8696
46647
69225
60858
46361
88373
67460
38003
13649
06120
62204
54374
496273
Thứ ba
20/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
82
726
0304
2757
6858
5542
22328
13425
93707
29253
68630
58513
93450
98098
38163
57098
11494
085263
Quảng Nam
XSQNM
24
288
6677
4520
1912
2085
94268
82907
17869
90593
61286
22899
95967
62684
15991
68494
64707
464115
Thứ hai
19/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
18
855
2140
0283
1003
6365
11631
38021
07141
51905
20811
76170
53674
52250
71751
48203
06342
763990
Thừa T. Huế
XSTTH
88
546
2164
9128
1510
6955
18233
24871
27561
25204
73347
30688
27917
45758
78847
38644
89293
864906
Chủ nhật
18/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
59
909
2225
8579
5713
4917
68468
64826
67704
93896
94781
32615
86904
31424
36761
53697
14138
597238
Khánh Hòa
XSKH
68
255
1028
8351
2152
9041
65863
65838
98909
48271
87818
72381
44226
75657
48609
93438
06246
290868