KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
26/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
26
716
6055
0471
0453
0987
78275
63120
49611
92044
99940
50751
95403
57212
73303
73828
60574
150924
Quảng Ngãi
XSQNG
88
895
3216
3651
1792
5714
56751
91697
37300
97548
98785
69276
07851
38441
56717
41084
61155
241436
Đắk Nông
XSDNO
38
073
1841
0618
2092
5504
35258
95801
56555
53843
45729
82127
38125
32147
25822
40720
60122
564243
Thứ sáu
25/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
31
523
3297
4526
5889
0077
93104
18017
57348
33996
20828
54937
54808
41715
34495
28159
46317
154877
Ninh Thuận
XSNT
73
538
8263
8165
8654
7866
80846
77312
93709
93778
19921
26439
15627
40051
65972
32679
09436
719808
Thứ năm
24/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
30
052
8111
5015
9568
2892
53705
94693
52749
63243
57570
10417
79712
73920
53138
90382
47322
088212
Quảng Trị
XSQT
63
292
1982
9089
4149
7641
25862
17025
07204
33226
17331
38558
39004
71413
84754
18030
99088
258305
Quảng Bình
XSQB
34
951
9787
8201
9842
8495
29871
17228
37788
58089
29033
13398
63285
07345
26139
70134
75813
130624
Thứ tư
23/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
43
795
9261
6628
5736
3977
62406
88854
13343
39229
50746
71175
42570
12522
16215
06299
18024
159074
Khánh Hòa
XSKH
51
940
7364
7849
9217
9788
26930
19732
65562
79127
83915
84870
48959
21424
79226
55541
83913
643706
Thứ ba
22/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
30
837
9692
4292
4090
1423
17608
13841
07403
68219
89418
51140
64220
75062
18345
56593
77398
197555
Quảng Nam
XSQNM
72
038
1709
9762
9960
8097
12607
46623
12269
73569
87541
78633
46183
26462
20404
68024
91260
717793
Thứ hai
21/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
41
861
6437
4476
7362
5581
72329
80300
94100
88272
89296
47816
72083
33605
36491
45232
24619
814814
Thừa T. Huế
XSTTH
58
802
5193
2981
3050
9680
12740
47906
31087
08134
55009
66904
18133
24079
83788
34434
50536
446113
Chủ nhật
20/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
89
228
8451
6035
5021
5531
20891
37240
19604
13999
43624
89482
85494
89355
63677
32145
34196
768706
Khánh Hòa
XSKH
76
080
8556
9731
4974
5585
53803
46306
19396
49404
39414
65451
31614
34819
36110
86406
64719
577595