KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
29/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
55
773
9403
0524
2188
9883
12925
63474
70887
77220
99736
88170
51626
42897
75589
20854
11742
43889
Quảng Trị
XSQT
85
369
5472
8201
0694
1803
49531
13599
07826
75629
88849
34447
57141
15607
55501
92853
70907
28289
Quảng Bình
XSQB
81
813
6886
8813
0675
0677
27530
33006
76514
13322
30107
41357
49963
82974
94994
01202
79897
05010
Thứ tư
28/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
36
531
0713
5494
5563
1221
99729
26230
78484
35011
47090
75274
88042
67271
79744
17844
26960
74619
Khánh Hòa
XSKH
77
211
9123
5747
8553
1345
80776
47635
30754
55649
70519
48549
74912
18982
28564
21821
45749
14040
Thứ ba
27/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
19
729
9107
3338
2340
6850
17358
58188
12542
44805
48714
90453
59338
29793
81245
30119
98655
31000
Quảng Nam
XSQNM
06
200
7019
0709
1866
8797
03453
29701
04092
56616
98033
47208
65862
93704
28829
23243
92906
40069
Thứ hai
26/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
35
170
5544
2729
0439
8954
42842
06112
70178
30066
93514
14177
80988
66444
62539
71073
36909
19647
Thừa T. Huế
XSTTH
52
976
1123
4314
5503
2031
14062
96795
17682
95036
38829
41003
90249
80155
65996
85809
94233
35257
Chủ nhật
25/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
76
581
1428
3897
9268
5275
93525
69613
24582
75870
07441
72972
12346
90188
89344
84517
16789
40563
Khánh Hòa
XSKH
74
412
2073
2491
5885
8423
20443
43950
22782
34445
46793
40869
25109
97090
41230
99957
07737
98635
Thứ bảy
24/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
01
563
7492
0173
3477
7158
96964
29047
91008
45260
10283
89037
58347
95528
30339
46354
55360
24232
Quảng Ngãi
XSQNG
56
326
9619
7948
5851
8892
66616
85027
70668
81904
05379
98259
21861
58247
66271
25274
19511
92685
Đắk Nông
XSDNO
28
929
6791
8760
2714
7460
21897
86873
05398
17940
62251
87150
81805
90525
08870
06244
06909
03247
Thứ sáu
23/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
76
932
4538
0479
3709
7355
47946
98030
50560
21678
95994
65018
49840
19173
71442
16906
48783
07409
Ninh Thuận
XSNT
50
770
9608
8079
0801
8569
17219
95365
96509
13821
98536
31301
93996
79599
40059
82421
36493
44585