KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
22/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
49
339
0718
7033
4766
5414
90071
98945
56019
92832
79105
72746
52619
13675
18220
07116
17224
45654
Quảng Trị
XSQT
12
997
0416
9539
8792
9899
50777
86336
57960
40506
76262
40448
55779
51223
47818
12646
14385
03403
Quảng Bình
XSQB
14
547
1110
1062
2824
3395
67812
08568
40984
10575
36200
26823
26194
98439
99573
78071
40183
54801
Thứ tư
21/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
14
231
9788
3540
8581
9244
99144
59726
52572
44179
35428
79827
19959
61871
63687
52902
02346
74635
Khánh Hòa
XSKH
91
100
5089
3403
9673
4372
86842
93419
00700
99883
42904
78971
78941
86308
31789
69730
41822
03122
Thứ ba
20/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
03
556
8513
7624
8835
0994
22386
79885
61636
09846
57178
07409
78108
89288
19744
63841
53988
31375
Quảng Nam
XSQNM
13
608
9489
7853
2122
3953
98051
92273
69858
84125
25175
26556
64852
82063
04644
81673
24505
70261
Thứ hai
19/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
72
415
7735
6937
3280
2803
82765
01903
44556
75352
84982
13544
86676
58890
44390
05431
85502
58247
Thừa T. Huế
XSTTH
10
967
6877
2262
4180
5395
21991
69467
88291
26429
39365
99872
47311
38454
90979
59849
76916
98218
Chủ nhật
18/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
65
527
1541
5391
3187
2184
91911
81556
23165
98161
62840
28663
55669
66518
91903
85386
50197
33919
Khánh Hòa
XSKH
06
818
8874
2329
4622
4035
95004
68604
16472
56050
35707
21557
12293
00889
31739
20629
60412
87260
Thứ bảy
17/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
91
110
8320
5868
1429
9150
17189
32005
47454
44722
10568
99165
10175
48065
48952
49098
13937
85993
Quảng Ngãi
XSQNG
78
838
2817
3867
9795
9064
50739
44385
29620
36857
59513
43443
44564
75878
42876
42097
09433
64232
Đắk Nông
XSDNO
37
938
4926
7574
1863
9780
64883
96189
79765
53702
19599
95812
25440
74311
79396
26941
39487
28431
Thứ sáu
16/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
66
654
1432
4109
0276
1451
44529
49884
68212
71537
05192
12520
27410
54272
26753
68838
57436
98428
Ninh Thuận
XSNT
40
112
8950
0428
1882
4707
37978
95626
28121
12406
60941
67309
59140
25372
83392
07453
13604
52798