Kết quả xổ số Hôm Nay
<Kết quả xổ số Hôm NayThứ sáu - Ngày 22/11/2024
>
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/01/2020
| Tây Ninh | XSTN - 1K4 | 21 | 315 | 0110 4679 0893 | 4781 | 50877 98123 15597 17970 60325 50541 49261 | 93951 47762 | 59390 | 86266 | 297377 |
| An Giang | XSAG - AG-1K4 | 95 | 375 | 1484 4770 6247 | 1042 | 54610 83236 48960 64147 47900 14509 28843 | 76189 50290 | 55692 | 14875 | 809801 |
| Bình Thuận | XSBTH - 1K4 | 65 | 225 | 2771 1741 7355 | 8750 | 30705 08574 41642 60586 29530 94414 38501 | 63983 68166 | 09304 | 16722 | 969492 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
Lần quay xác định ví trí giải:
E
C
G
?
Sau 6 lần quay xác định các bộ số, hội đồng xổ số tiến hành 3 lần quay để xác định giải trúng ứng với vị trí dãy số: lần 1 và 2 xác định 2 dãy số trúng giải nhì, lần 3 xác định 1 dãy số trúng giải nhất, các dãy số còn lại trúng giải 3. Giải khuyến khích 1 trùng 3 số cuối giải nhất, khuyến khích 2 trùng với 2 số cuối giải nhất.
Xem chi tiết
Thứ năm | Ngày: 23/01/2020 | Giải ĐB | 16875 | Giải nhất | 50936 | Giải nhì | 00828 85363 | Giải ba | 81620 37920 68187 88874 41569 48733 | Giải tư | 2256 7283 7689 3593 | Giải năm | 4093 0380 0449 1541 6493 6070 | Giải sáu | 190 797 813 | Giải bảy | 84 71 75 18 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
| | Bình Định | XSBDI | 43 | 406 | 6270 7016 6019 | 4314 | 34300 64523 97798 73233 49674 51704 02913 | 34790 71356 | 82088 | 10807 | 808407 |
| Quảng Trị | XSQT | 20 | 231 | 2626 3003 2572 | 1461 | 76107 95571 95788 72505 86256 35939 83075 | 46334 16344 | 64786 | 71187 | 505760 |
| Quảng Bình | XSQB | 68 | 561 | 1997 6294 6270 | 4181 | 69527 97988 51788 75642 02966 96988 30161 | 16679 09491 | 48124 | 25380 | 718035 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/01/2020
| Đồng Nai | XSDN - 1K4 | 99 | 560 | 5336 8463 8395 | 8202 | 22809 21660 00951 51404 19145 69835 78472 | 72039 68327 | 18689 | 72119 | 008775 |
| Cần Thơ | XSCT - K4T1 | 05 | 599 | 5062 6594 1556 | 7027 | 78464 00337 70685 02989 79868 72983 31797 | 09693 13747 | 95040 | 78977 | 470991 |
| Sóc Trăng | XSST - K4T01 | 23 | 937 | 7996 8936 5373 | 8796 | 12932 52747 75628 79569 69729 08770 86992 | 60635 99164 | 70857 | 56202 | 502669 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
Thứ tư | Ngày: 22/01/2020 | Giải ĐB | 96449 | Giải nhất | 52583 | Giải nhì | 93321 98092 | Giải ba | 17331 26817 85451 69594 06675 87955 | Giải tư | 5529 4843 2949 7470 | Giải năm | 6176 6348 0911 8642 4495 6078 | Giải sáu | 636 657 898 | Giải bảy | 58 09 30 62 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
| | Đà Nẵng | XSDNG | 17 | 960 | 4560 1012 5459 | 9804 | 68289 86970 75058 30194 43462 86057 29636 | 03829 81552 | 30560 | 61372 | 712907 |
| Khánh Hòa | XSKH | 81 | 116 | 3998 2461 7808 | 1575 | 78728 37913 32568 85357 59453 11673 28946 | 44030 84241 | 92981 | 06879 | 808803 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
|
|