Kết quả xổ số Hôm Nay
<Kết quả xổ số Hôm NayThứ sáu - Ngày 22/11/2024
>
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/01/2020
| Tây Ninh | XSTN - 1K3 | 15 | 979 | 9950 9434 4789 | 8193 | 97264 59423 23748 02618 28601 79915 89763 | 47084 86048 | 85216 | 70360 | 441481 |
| An Giang | XSAG - AG-1K3 | 01 | 988 | 6904 5036 7055 | 9762 | 83034 69307 10006 40264 28940 51015 43215 | 57229 81009 | 74119 | 58255 | 512487 |
| Bình Thuận | XSBTH - 1K3 | 51 | 827 | 6402 1596 2813 | 3189 | 20402 76800 96191 63547 67876 53787 16958 | 77826 13461 | 80812 | 66016 | 201398 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
Lần quay xác định ví trí giải:
E
C
G
?
Sau 6 lần quay xác định các bộ số, hội đồng xổ số tiến hành 3 lần quay để xác định giải trúng ứng với vị trí dãy số: lần 1 và 2 xác định 2 dãy số trúng giải nhì, lần 3 xác định 1 dãy số trúng giải nhất, các dãy số còn lại trúng giải 3. Giải khuyến khích 1 trùng 3 số cuối giải nhất, khuyến khích 2 trùng với 2 số cuối giải nhất.
Xem chi tiết
Thứ năm | Ngày: 16/01/2020 | Giải ĐB | 72782 | Giải nhất | 22594 | Giải nhì | 39470 47122 | Giải ba | 93338 58150 78231 16644 36281 68512 | Giải tư | 5160 5620 1592 3662 | Giải năm | 4591 6532 0312 9899 2437 1629 | Giải sáu | 189 483 518 | Giải bảy | 93 71 64 19 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
| | Bình Định | XSBDI | 24 | 641 | 6240 6091 9988 | 2159 | 08414 06645 12232 66416 62426 02596 85536 | 85363 98265 | 80658 | 57704 | 020527 |
| Quảng Trị | XSQT | 59 | 748 | 3144 3618 8762 | 1054 | 68740 90691 65377 07452 55124 88300 76867 | 19196 12492 | 06464 | 31844 | 107972 |
| Quảng Bình | XSQB | 95 | 476 | 5027 6862 3075 | 7845 | 62438 00226 45014 86439 67946 05775 31527 | 72332 93964 | 16342 | 72211 | 117861 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/01/2020
| Đồng Nai | XSDN - 1K3 | 93 | 719 | 5489 3418 1940 | 1549 | 62155 51590 14041 84248 32744 58997 11273 | 02174 44708 | 21390 | 13265 | 397704 |
| Cần Thơ | XSCT - K3T1 | 06 | 577 | 5583 1838 4276 | 8969 | 86686 39248 42449 06671 14058 98175 91268 | 96750 83870 | 14863 | 23680 | 150419 |
| Sóc Trăng | XSST - K3T01 | 65 | 389 | 1507 1300 8971 | 9729 | 45869 55044 22914 07387 64055 30274 47964 | 85401 94502 | 49299 | 00904 | 622712 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
Thứ tư | Ngày: 15/01/2020 | Giải ĐB | 26710 | Giải nhất | 35188 | Giải nhì | 25581 88005 | Giải ba | 69977 85413 61620 04874 09021 00033 | Giải tư | 8791 9127 8770 6440 | Giải năm | 2126 3362 0322 1381 4294 6889 | Giải sáu | 151 333 401 | Giải bảy | 54 24 84 33 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
| | Đà Nẵng | XSDNG | 37 | 337 | 6154 3461 1209 | 5317 | 82395 74452 15640 70379 42353 16877 35215 | 64106 82605 | 92099 | 18554 | 277361 |
| Khánh Hòa | XSKH | 29 | 050 | 4991 7644 8851 | 8365 | 92304 99993 21542 27978 30590 09393 68759 | 53020 85050 | 24915 | 30183 | 862898 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
|
|