Kết quả xổ số Hôm Nay
<Kết quả xổ số Hôm NayThứ sáu - Ngày 22/11/2024
>
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/09/2020
| Tây Ninh | XSTN - 9K4 | 58 | 940 | 5313 4486 0491 | 1293 | 28047 43808 17900 82473 08025 35825 51758 | 43408 21975 | 97020 | 55687 | 438912 |
| An Giang | XSAG - AG-9K4 | 46 | 715 | 6198 3672 5235 | 2623 | 89640 59391 77177 93768 64746 12357 07338 | 22050 39466 | 07042 | 69977 | 277345 |
| Bình Thuận | XSBTH - 9K4 | 96 | 679 | 5638 8198 1963 | 5373 | 82667 91773 99868 71136 25591 50939 78536 | 33539 15988 | 55973 | 64216 | 231487 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
Lần quay xác định ví trí giải:
D
G
A
?
Sau 6 lần quay xác định các bộ số, hội đồng xổ số tiến hành 3 lần quay để xác định giải trúng ứng với vị trí dãy số: lần 1 và 2 xác định 2 dãy số trúng giải nhì, lần 3 xác định 1 dãy số trúng giải nhất, các dãy số còn lại trúng giải 3. Giải khuyến khích 1 trùng 3 số cuối giải nhất, khuyến khích 2 trùng với 2 số cuối giải nhất.
Xem chi tiết
Thứ năm | Ngày: 24/09/20201QX-10QX-7QX-4QX-13QX-9QX | Giải ĐB | 87082 | Giải nhất | 76056 | Giải nhì | 80203 89491 | Giải ba | 12192 24493 66130 10791 57269 23850 | Giải tư | 9267 3392 6448 2186 | Giải năm | 6469 1667 7674 7842 3543 0005 | Giải sáu | 480 305 679 | Giải bảy | 66 61 99 84 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
| | Bình Định | XSBDI | 42 | 112 | 4624 9993 5985 | 2138 | 17019 51169 18821 48970 57646 73406 76614 | 29026 72456 | 43878 | 78910 | 902805 |
| Quảng Trị | XSQT | 13 | 758 | 4167 4981 7358 | 3608 | 99138 26025 69159 15470 67140 18802 09447 | 97473 99671 | 52935 | 81902 | 019442 |
| Quảng Bình | XSQB | 28 | 951 | 3951 4132 8265 | 0977 | 39141 91057 09846 41511 67373 97636 14425 | 58629 94445 | 11211 | 22127 | 677067 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/09/2020
| Đồng Nai | XSDN - 9K4 | 34 | 497 | 6604 7940 9625 | 5640 | 35016 59017 39228 38569 79818 17443 06854 | 43133 19033 | 58847 | 26831 | 766683 |
| Cần Thơ | XSCT - K4T9 | 09 | 811 | 6215 2889 6395 | 2384 | 68720 25948 14079 07193 15591 18640 29011 | 73054 12563 | 88868 | 10498 | 390589 |
| Sóc Trăng | XSST - K4T09 | 32 | 591 | 1155 3554 2347 | 6219 | 41463 01754 42537 67227 72122 24235 37953 | 25746 38803 | 14716 | 07000 | 314952 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
Thứ tư | Ngày: 23/09/20203QY-8QY-9QY-15QY-5QY-10QY | Giải ĐB | 97711 | Giải nhất | 12267 | Giải nhì | 16032 77137 | Giải ba | 81737 72642 89269 84036 78487 52367 | Giải tư | 1831 7410 8361 6474 | Giải năm | 1620 6218 1693 1963 1311 0526 | Giải sáu | 151 741 001 | Giải bảy | 35 42 99 86 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
| | Đà Nẵng | XSDNG | 53 | 242 | 0903 0063 5873 | 7490 | 93760 80385 46865 59946 04433 74495 79280 | 66303 07843 | 53702 | 58759 | 847734 |
| Khánh Hòa | XSKH | 93 | 810 | 7102 0545 7716 | 1173 | 55204 98311 56895 64542 29359 14803 96547 | 75414 42125 | 28877 | 26027 | 907021 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
|
|