|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95323 |
Giải nhất |
88158 |
Giải nhì |
82262 68934 |
Giải ba |
92429 85167 11579 09469 27302 50345 |
Giải tư |
6977 4889 5868 6369 |
Giải năm |
8673 6328 1418 3734 7486 4075 |
Giải sáu |
381 761 345 |
Giải bảy |
48 67 44 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 6,8 | 1 | 8 | 0,6 | 2 | 3,8,9 | 2,7 | 3 | 42 | 32,4 | 4 | 4,52,8 | 42,6,7 | 5 | 8 | 8 | 6 | 1,2,5,72 8,92 | 62,7 | 7 | 3,5,7,9 | 1,2,4,5 6 | 8 | 1,6,9 | 2,62,7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45352 |
Giải nhất |
81895 |
Giải nhì |
27596 66491 |
Giải ba |
76528 78945 50058 66915 43159 52956 |
Giải tư |
0540 4117 9858 3167 |
Giải năm |
7189 7090 7364 7659 8109 1986 |
Giải sáu |
508 544 638 |
Giải bảy |
76 13 64 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 8,9 | 9 | 1 | 3,5,7 | 5,9 | 2 | 8 | 1 | 3 | 8 | 4,62 | 4 | 0,4,5 | 1,4,9 | 5 | 2,6,82,92 | 5,7,8,9 | 6 | 42,7 | 1,6 | 7 | 6 | 0,2,3,52 | 8 | 6,9 | 0,52,8 | 9 | 0,1,2,5 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80004 |
Giải nhất |
87534 |
Giải nhì |
12038 59335 |
Giải ba |
46347 70317 43231 82736 05597 83695 |
Giải tư |
0839 0603 6213 4918 |
Giải năm |
0955 4831 9993 7715 5629 9278 |
Giải sáu |
925 730 085 |
Giải bảy |
32 38 86 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,4 | 32 | 1 | 3,5,7,8 | 3 | 2 | 5,9 | 0,1,7,9 | 3 | 0,12,2,4 5,6,82,9 | 0,3 | 4 | 7 | 1,2,3,5 8,9 | 5 | 5 | 3,8 | 6 | | 1,4,9 | 7 | 3,8 | 1,32,7 | 8 | 5,6 | 2,3 | 9 | 3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67471 |
Giải nhất |
40653 |
Giải nhì |
78971 25812 |
Giải ba |
56691 88951 48846 14104 41327 44676 |
Giải tư |
0909 8217 4174 2764 |
Giải năm |
8378 1243 3717 4425 1118 2408 |
Giải sáu |
745 876 215 |
Giải bảy |
51 47 66 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8,9 | 52,72,9 | 1 | 2,5,72,8 | 1 | 2 | 5,72 | 4,5 | 3 | | 0,6,7 | 4 | 3,5,6,7 | 1,2,4 | 5 | 12,3 | 4,6,72 | 6 | 4,6 | 12,22,4 | 7 | 12,4,62,8 | 0,1,7 | 8 | | 0 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22003 |
Giải nhất |
33761 |
Giải nhì |
37949 10316 |
Giải ba |
16975 76159 78441 51429 92903 97956 |
Giải tư |
6618 5807 8880 0658 |
Giải năm |
8732 5730 5903 1460 7864 0561 |
Giải sáu |
986 785 015 |
Giải bảy |
34 72 62 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 33,7 | 4,5,62 | 1 | 5,6,8 | 3,6,7 | 2 | 9 | 03 | 3 | 0,2,4 | 3,6 | 4 | 1,9 | 1,7,8 | 5 | 1,6,8,9 | 1,5,8 | 6 | 0,12,2,4 | 0 | 7 | 2,5 | 1,5 | 8 | 0,5,6 | 2,4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28979 |
Giải nhất |
78492 |
Giải nhì |
07962 15554 |
Giải ba |
15838 54483 90969 43809 25535 48312 |
Giải tư |
6459 2886 0691 8941 |
Giải năm |
8688 4103 8371 0401 4375 0395 |
Giải sáu |
182 704 602 |
Giải bảy |
78 34 65 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,4 9 | 0,4,7,9 | 1 | 2 | 0,1,6,8 9 | 2 | | 0,8 | 3 | 4,5,8 | 0,3,5 | 4 | 1 | 3,6,7,9 | 5 | 4,9 | 8 | 6 | 2,5,9 | 7 | 7 | 1,5,7,8 9 | 3,7,8 | 8 | 2,3,6,8 | 0,5,6,7 | 9 | 1,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84464 |
Giải nhất |
07295 |
Giải nhì |
94349 34455 |
Giải ba |
35387 47292 32585 52821 77804 42755 |
Giải tư |
8784 3547 8977 3194 |
Giải năm |
1288 1357 9656 5711 0166 1725 |
Giải sáu |
250 987 997 |
Giải bảy |
96 51 69 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 1,2,5 | 1 | 1 | 9 | 2 | 1,52 | | 3 | | 0,6,8,9 | 4 | 7,9 | 22,52,8,9 | 5 | 0,1,52,6 7 | 5,6,9 | 6 | 4,6,9 | 4,5,7,82 9 | 7 | 7 | 8 | 8 | 4,5,72,8 | 4,6 | 9 | 2,4,5,6 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|