|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03712 |
Giải nhất |
67974 |
Giải nhì |
91297 75625 |
Giải ba |
74294 03170 10711 53609 18116 60916 |
Giải tư |
8457 0990 9059 0297 |
Giải năm |
8975 2859 4774 8917 6764 0209 |
Giải sáu |
896 293 778 |
Giải bảy |
86 32 05 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 5,92 | 1 | 1 | 1,2,62,7 | 1,3 | 2 | 5 | 9 | 3 | 2 | 6,72,9 | 4 | | 0,2,7 | 5 | 7,92 | 12,8,9 | 6 | 4 | 1,5,93 | 7 | 0,42,5,8 | 7 | 8 | 6 | 02,52 | 9 | 0,3,4,6 73 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89221 |
Giải nhất |
96936 |
Giải nhì |
37595 60886 |
Giải ba |
45341 35169 33331 16114 79543 06620 |
Giải tư |
1945 8781 0745 0718 |
Giải năm |
4134 4117 0091 9161 9671 3281 |
Giải sáu |
488 575 180 |
Giải bảy |
13 85 98 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 2,3,4,6 7,82,9 | 1 | 3,4,7,8 | | 2 | 0,1 | 1,4,5 | 3 | 1,4,6 | 1,3 | 4 | 1,3,52 | 42,7,8,9 | 5 | 3 | 3,8 | 6 | 1,9 | 1 | 7 | 1,5 | 1,8,9 | 8 | 0,12,5,6 8 | 6 | 9 | 1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45009 |
Giải nhất |
21066 |
Giải nhì |
07542 32910 |
Giải ba |
46211 83052 34647 71293 48991 70226 |
Giải tư |
8116 9754 9777 8484 |
Giải năm |
9540 7802 8880 1448 6833 5915 |
Giải sáu |
203 934 944 |
Giải bảy |
80 03 96 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,82 | 0 | 2,32,9 | 1,9 | 1 | 0,1,3,5 6 | 0,4,5 | 2 | 6 | 02,1,3,9 | 3 | 3,4 | 3,4,5,8 | 4 | 0,2,4,7 8 | 1 | 5 | 2,4 | 1,2,6,9 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 02,4 | 0 | 9 | 1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70510 |
Giải nhất |
67268 |
Giải nhì |
94037 79566 |
Giải ba |
07246 14045 71270 84394 11062 22682 |
Giải tư |
7081 2575 5373 7872 |
Giải năm |
2032 0364 3481 9112 5245 3846 |
Giải sáu |
808 096 832 |
Giải bảy |
94 20 96 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 8 | 82 | 1 | 0,2 | 1,32,6,7 8 | 2 | 0 | 7,9 | 3 | 22,7 | 6,92 | 4 | 52,62 | 42,7 | 5 | | 42,6,92 | 6 | 2,4,6,8 | 3 | 7 | 0,2,3,5 | 0,6 | 8 | 12,2 | | 9 | 3,42,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16469 |
Giải nhất |
35540 |
Giải nhì |
76651 57845 |
Giải ba |
69018 68652 45288 92896 36766 46409 |
Giải tư |
6775 6194 2631 4100 |
Giải năm |
5131 6032 9208 3107 8652 6253 |
Giải sáu |
452 047 171 |
Giải bảy |
68 95 31 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,7,8,9 | 33,5,7 | 1 | 8 | 3,4,53 | 2 | | 5 | 3 | 13,2 | 9 | 4 | 0,2,5,7 | 4,7,9 | 5 | 1,23,3 | 6,9 | 6 | 6,8,9 | 0,4 | 7 | 1,5 | 0,1,6,8 | 8 | 8 | 0,6 | 9 | 4,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54601 |
Giải nhất |
83660 |
Giải nhì |
49677 15172 |
Giải ba |
78153 40285 70624 78192 73985 53524 |
Giải tư |
2629 6566 4539 4544 |
Giải năm |
5101 7940 2933 4022 4307 4169 |
Giải sáu |
362 691 388 |
Giải bảy |
57 14 92 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 12,7,9 | 02,9 | 1 | 4 | 2,6,7,92 | 2 | 2,42,9 | 3,5 | 3 | 3,9 | 1,22,4 | 4 | 0,4 | 82 | 5 | 3,7 | 6 | 6 | 0,2,6,9 | 0,5,7 | 7 | 2,7 | 8 | 8 | 52,8 | 0,2,3,6 | 9 | 1,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48979 |
Giải nhất |
19466 |
Giải nhì |
34336 55823 |
Giải ba |
78294 63528 27042 16655 79501 17853 |
Giải tư |
8132 2458 3440 6447 |
Giải năm |
8342 4996 9935 2297 4826 3482 |
Giải sáu |
304 222 614 |
Giải bảy |
08 46 23 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4,8 | 0,2 | 1 | 4 | 2,3,42,8 | 2 | 1,2,32,6 8 | 22,5 | 3 | 2,5,6 | 0,1,9 | 4 | 0,22,6,7 | 3,5 | 5 | 3,5,8 | 2,3,4,6 9 | 6 | 6 | 4,9 | 7 | 9 | 0,2,5 | 8 | 2 | 7 | 9 | 4,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|