|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14478 |
Giải nhất |
38706 |
Giải nhì |
98759 17329 |
Giải ba |
31144 15553 18361 07753 07916 21888 |
Giải tư |
9758 3896 4513 2357 |
Giải năm |
7470 6524 2204 9119 2798 8756 |
Giải sáu |
387 838 600 |
Giải bảy |
96 33 23 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,4,6 | 6 | 1 | 3,6,9 | | 2 | 0,3,4,9 | 1,2,3,52 | 3 | 3,8 | 0,2,4 | 4 | 4 | | 5 | 32,6,7,8 9 | 0,1,5,92 | 6 | 1 | 5,8 | 7 | 0,8 | 3,5,7,8 9 | 8 | 7,8 | 1,2,5 | 9 | 62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28564 |
Giải nhất |
35579 |
Giải nhì |
68644 35602 |
Giải ba |
59574 88716 10302 71279 68235 95775 |
Giải tư |
8262 4129 5382 5695 |
Giải năm |
8843 1630 4133 6027 0053 2021 |
Giải sáu |
365 195 179 |
Giải bảy |
06 02 42 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 23,6 | 2 | 1 | 6 | 03,4,6,8 | 2 | 1,7,9 | 3,4,5 | 3 | 02,3,5 | 4,6,7 | 4 | 2,3,4 | 3,6,7,92 | 5 | 3 | 0,1 | 6 | 2,4,5 | 2 | 7 | 4,5,93 | | 8 | 2 | 2,73 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61516 |
Giải nhất |
51559 |
Giải nhì |
16508 02795 |
Giải ba |
56421 82066 45010 49585 45759 13669 |
Giải tư |
8912 5988 0819 8675 |
Giải năm |
6842 0114 2282 1375 4488 8960 |
Giải sáu |
254 062 127 |
Giải bảy |
35 87 23 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0,2,4,6 9 | 1,4,6,8 | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | 5 | 1,5 | 4 | 2 | 3,72,8,9 | 5 | 4,92 | 1,6 | 6 | 0,2,6,9 | 2,8 | 7 | 52 | 0,82 | 8 | 2,5,7,82 | 1,52,6 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64837 |
Giải nhất |
13618 |
Giải nhì |
27283 89558 |
Giải ba |
30251 62898 52330 73073 59819 35017 |
Giải tư |
3324 8838 1480 2506 |
Giải năm |
7467 0981 1477 4305 3749 6669 |
Giải sáu |
787 448 208 |
Giải bảy |
70 11 34 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 5,6,8 | 1,4,5,8 | 1 | 1,7,8,9 | | 2 | 4 | 7,8 | 3 | 0,4,7,8 | 2,3 | 4 | 1,8,9 | 0 | 5 | 1,8 | 0 | 6 | 7,9 | 1,3,6,7 8 | 7 | 0,3,7 | 0,1,3,4 5,9 | 8 | 0,1,3,7 | 1,4,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50396 |
Giải nhất |
43356 |
Giải nhì |
87461 34994 |
Giải ba |
08325 50044 91765 22005 07679 17319 |
Giải tư |
5315 7977 1188 8527 |
Giải năm |
0156 1986 3817 4986 2873 6771 |
Giải sáu |
079 923 267 |
Giải bảy |
19 91 79 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 6,7,9 | 1 | 5,7,92 | | 2 | 3,4,5,7 | 2,7 | 3 | | 2,4,9 | 4 | 4 | 0,1,2,6 | 5 | 62 | 52,82,9 | 6 | 1,5,7 | 1,2,6,7 | 7 | 1,3,7,93 | 8 | 8 | 62,8 | 12,73 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08122 |
Giải nhất |
86211 |
Giải nhì |
09784 52719 |
Giải ba |
57815 28875 98084 14060 91560 43072 |
Giải tư |
4288 6488 0625 2166 |
Giải năm |
0241 2283 8107 1166 9463 3345 |
Giải sáu |
088 729 173 |
Giải bảy |
45 20 39 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | 7 | 1,4 | 1 | 1,5,9 | 2,3,7 | 2 | 0,2,5,9 | 6,7,8 | 3 | 2,9 | 82 | 4 | 1,52 | 1,2,42,7 | 5 | | 62 | 6 | 02,3,62 | 0 | 7 | 2,3,5 | 83 | 8 | 3,42,83 | 1,2,3 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90771 |
Giải nhất |
23898 |
Giải nhì |
17659 33626 |
Giải ba |
12422 85278 70463 76725 32870 88272 |
Giải tư |
6972 3790 3103 4325 |
Giải năm |
8834 0399 0864 7504 8412 7795 |
Giải sáu |
130 297 160 |
Giải bảy |
18 95 21 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,9 | 0 | 3,4 | 2,7 | 1 | 2,8 | 1,2,72 | 2 | 1,2,52,6 | 0,6 | 3 | 0,4 | 0,3,6 | 4 | | 22,92 | 5 | 9 | 2 | 6 | 0,3,4 | 7,9 | 7 | 0,1,22,7 8 | 1,7,9 | 8 | | 5,9 | 9 | 0,52,7,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|