|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96374 |
Giải nhất |
06001 |
Giải nhì |
06006 29590 |
Giải ba |
21057 25800 52846 65894 01268 00964 |
Giải tư |
0423 2421 4272 2427 |
Giải năm |
0196 3817 7568 7128 9264 8386 |
Giải sáu |
534 448 592 |
Giải bảy |
61 48 86 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,6 | 0,2,6 | 1 | 72 | 7,9 | 2 | 1,3,7,8 | 2 | 3 | 4 | 3,62,7,9 | 4 | 6,82 | | 5 | 7 | 0,4,82,9 | 6 | 1,42,82 | 12,2,5 | 7 | 2,4 | 2,42,62 | 8 | 62 | | 9 | 0,2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76809 |
Giải nhất |
42839 |
Giải nhì |
17557 47189 |
Giải ba |
69597 67871 28790 26881 52860 36717 |
Giải tư |
6742 9682 9583 6465 |
Giải năm |
9357 0892 1588 6867 5834 3112 |
Giải sáu |
247 305 712 |
Giải bảy |
87 57 79 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 5,9 | 7,8 | 1 | 22,7 | 12,4,8,9 | 2 | | 8 | 3 | 4,5,9 | 3 | 4 | 2,7 | 0,3,6 | 5 | 73 | | 6 | 0,5,7 | 1,4,53,6 8,9 | 7 | 1,9 | 8 | 8 | 1,2,3,7 8,9 | 0,3,7,8 | 9 | 0,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87834 |
Giải nhất |
70159 |
Giải nhì |
85643 11003 |
Giải ba |
08038 19318 95039 91756 09082 51892 |
Giải tư |
4331 3393 5359 1811 |
Giải năm |
6672 0550 8100 6600 9591 7118 |
Giải sáu |
973 446 258 |
Giải bảy |
26 01 87 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02,1,3 | 0,1,3,9 | 1 | 1,82 | 7,8,9 | 2 | 3,6 | 0,2,4,7 9 | 3 | 1,4,8,9 | 3 | 4 | 3,6 | | 5 | 0,6,8,92 | 2,4,5 | 6 | | 8 | 7 | 2,3 | 12,3,5 | 8 | 2,7 | 3,52 | 9 | 1,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80834 |
Giải nhất |
82131 |
Giải nhì |
55832 07089 |
Giải ba |
27711 59093 08365 99654 85217 93380 |
Giải tư |
9752 5316 5199 6790 |
Giải năm |
9258 1179 4166 9135 9830 0580 |
Giải sáu |
649 236 318 |
Giải bảy |
65 69 68 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82,9 | 0 | | 1,3 | 1 | 1,6,7,8 | 3,5 | 2 | 4 | 9 | 3 | 0,1,2,4 5,6 | 2,3,5 | 4 | 9 | 3,62 | 5 | 2,4,8 | 1,3,6 | 6 | 52,6,8,9 | 1 | 7 | 9 | 1,5,6 | 8 | 02,9 | 4,6,7,8 9 | 9 | 0,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39508 |
Giải nhất |
25595 |
Giải nhì |
30230 57539 |
Giải ba |
06152 50751 29794 45599 05209 96068 |
Giải tư |
5152 2364 7604 2316 |
Giải năm |
1642 9126 8608 3755 7614 7368 |
Giải sáu |
877 211 755 |
Giải bảy |
68 18 19 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,82,9 | 1,5 | 1 | 1,4,6,8 9 | 2,4,52 | 2 | 2,6 | | 3 | 0,9 | 0,1,6,9 | 4 | 2 | 52,9 | 5 | 1,22,52 | 1,2 | 6 | 4,83 | 7 | 7 | 7 | 02,1,63 | 8 | | 0,1,3,9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94817 |
Giải nhất |
15048 |
Giải nhì |
95980 61356 |
Giải ba |
44165 81416 29902 34582 70929 52924 |
Giải tư |
8671 1238 3353 2909 |
Giải năm |
3344 3234 8936 1934 6682 2906 |
Giải sáu |
291 513 793 |
Giải bảy |
36 81 66 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,6,9 | 7,8,9 | 1 | 3,6,7 | 0,82 | 2 | 4,9 | 1,5,9 | 3 | 42,62,8 | 2,32,4,9 | 4 | 4,8 | 6 | 5 | 3,6 | 0,1,32,5 6 | 6 | 5,6 | 1 | 7 | 1 | 3,4 | 8 | 0,1,22 | 0,2 | 9 | 1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99301 |
Giải nhất |
86417 |
Giải nhì |
70874 26378 |
Giải ba |
54715 35118 33142 43420 49245 98619 |
Giải tư |
0547 9959 8907 4470 |
Giải năm |
4308 4253 9192 6641 8543 1080 |
Giải sáu |
444 734 355 |
Giải bảy |
95 17 29 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 1,7,8 | 0,4 | 1 | 5,72,8,9 | 4,9 | 2 | 0,9 | 4,5 | 3 | 4,6 | 3,4,7 | 4 | 1,2,3,4 5,7 | 1,4,5,9 | 5 | 3,5,9 | 3 | 6 | | 0,12,4 | 7 | 0,4,8 | 0,1,7 | 8 | 0 | 1,2,5 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|