|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54804 |
Giải nhất |
04261 |
Giải nhì |
29949 77103 |
Giải ba |
69687 95271 28794 24973 68991 98349 |
Giải tư |
7189 6067 8261 0372 |
Giải năm |
2296 6928 9140 3253 5655 9144 |
Giải sáu |
449 416 044 |
Giải bảy |
02 64 52 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3,4 | 62,7,9 | 1 | 6 | 0,5,7 | 2 | 8 | 0,5,7 | 3 | 7 | 0,42,6,9 | 4 | 0,42,93 | 5 | 5 | 2,3,5 | 1,9 | 6 | 12,4,7 | 3,6,8 | 7 | 1,2,3 | 2 | 8 | 7,9 | 43,8 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99935 |
Giải nhất |
52914 |
Giải nhì |
01779 87444 |
Giải ba |
45154 95225 62095 11446 96546 84193 |
Giải tư |
0510 8943 9462 5954 |
Giải năm |
9115 0091 8258 2225 1567 2582 |
Giải sáu |
537 093 761 |
Giải bảy |
88 18 24 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 6,9 | 1 | 0,4,5,8 | 6,8 | 2 | 4,52 | 4,93 | 3 | 5,7 | 1,2,4,52 | 4 | 3,4,62 | 1,22,3,9 | 5 | 42,8 | 42 | 6 | 1,2,7 | 3,6 | 7 | 9 | 1,5,8 | 8 | 2,8 | 7 | 9 | 1,33,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04384 |
Giải nhất |
58253 |
Giải nhì |
20029 26019 |
Giải ba |
98374 87666 85703 27740 51368 99666 |
Giải tư |
9614 7960 0096 5033 |
Giải năm |
0612 4763 8003 0332 9365 1210 |
Giải sáu |
841 403 594 |
Giải bảy |
98 35 25 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 33 | 4 | 1 | 0,2,4,9 | 1,3 | 2 | 5,9 | 03,3,5,6 | 3 | 2,3,5 | 1,7,8,9 | 4 | 0,1 | 2,3,6 | 5 | 3 | 62,9 | 6 | 0,3,5,62 8,9 | | 7 | 4 | 6,9 | 8 | 4 | 1,2,6 | 9 | 4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95017 |
Giải nhất |
88167 |
Giải nhì |
42307 58939 |
Giải ba |
29403 63133 29519 05230 97593 02299 |
Giải tư |
9905 7141 4113 3900 |
Giải năm |
9244 0450 8756 5161 5841 0884 |
Giải sáu |
234 935 543 |
Giải bảy |
95 33 74 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,3,5,7 | 42,6 | 1 | 3,7,9 | | 2 | | 0,1,32,4 9 | 3 | 0,32,4,5 9 | 3,4,5,7 8 | 4 | 12,3,4 | 0,3,9 | 5 | 0,4,6 | 5 | 6 | 1,7 | 0,1,6 | 7 | 4 | | 8 | 4 | 1,3,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72691 |
Giải nhất |
19828 |
Giải nhì |
95108 56579 |
Giải ba |
87380 29730 56999 36857 36450 06439 |
Giải tư |
7519 9639 9046 2639 |
Giải năm |
1390 2601 0558 2384 2538 7342 |
Giải sáu |
301 939 990 |
Giải bảy |
45 31 62 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,8 92 | 0 | 12,8 | 02,3,9 | 1 | 9 | 4,6 | 2 | 8 | | 3 | 0,1,8,94 | 8 | 4 | 2,5,6 | 4 | 5 | 0,7,8 | 4 | 6 | 2 | 5 | 7 | 0,9 | 0,2,3,5 | 8 | 0,4 | 1,34,7,9 | 9 | 02,1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07147 |
Giải nhất |
36522 |
Giải nhì |
95456 27741 |
Giải ba |
36333 84694 34436 99784 36619 41876 |
Giải tư |
2195 1111 7450 6592 |
Giải năm |
4354 2699 4584 2853 9213 7369 |
Giải sáu |
879 638 302 |
Giải bảy |
71 40 67 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2 | 1,4,7 | 1 | 1,3,9 | 0,2,9 | 2 | 2,7 | 1,3,5 | 3 | 3,6,8 | 5,82,9 | 4 | 0,1,7 | 9 | 5 | 0,3,4,6 | 3,5,7 | 6 | 7,9 | 2,4,6 | 7 | 1,6,9 | 3 | 8 | 42 | 1,6,7,9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92131 |
Giải nhất |
25885 |
Giải nhì |
53087 69948 |
Giải ba |
94329 95501 60486 45775 32180 06135 |
Giải tư |
4352 9477 9847 3191 |
Giải năm |
4930 5166 0306 9401 9967 4481 |
Giải sáu |
411 684 096 |
Giải bảy |
40 95 72 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 12,6 | 02,1,3,8 9 | 1 | 1 | 5,6,7 | 2 | 9 | | 3 | 0,1,5 | 8 | 4 | 0,7,8 | 3,7,8,9 | 5 | 2 | 0,6,8,9 | 6 | 2,6,7 | 4,6,7,8 | 7 | 2,5,7 | 4 | 8 | 0,1,4,5 6,7 | 2 | 9 | 1,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|