|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99069 |
Giải nhất |
88288 |
Giải nhì |
92935 00832 |
Giải ba |
03916 11462 07574 51099 25873 50750 |
Giải tư |
5938 9834 7055 2147 |
Giải năm |
4824 2764 2795 6115 3511 8089 |
Giải sáu |
360 662 088 |
Giải bảy |
84 08 53 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,5,6 | 3,62 | 2 | 4 | 5,7 | 3 | 2,4,5,8 | 2,3,6,7 8 | 4 | 7 | 1,3,5,9 | 5 | 0,3,5,7 | 1 | 6 | 0,22,4,9 | 4,5 | 7 | 3,4 | 0,3,82 | 8 | 4,82,9 | 6,8,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20013 |
Giải nhất |
89056 |
Giải nhì |
38316 60826 |
Giải ba |
71142 88999 96109 09747 91604 98515 |
Giải tư |
0437 5744 4849 1563 |
Giải năm |
4480 4047 9713 9285 2680 9802 |
Giải sáu |
159 873 020 |
Giải bảy |
59 58 38 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 32,52,6 | 0,4 | 2 | 0,6 | 12,6,7 | 3 | 7,8 | 0,4 | 4 | 2,4,72,9 | 12,8 | 5 | 6,8,92 | 1,2,5 | 6 | 3 | 3,42 | 7 | 3 | 3,5 | 8 | 02,5 | 0,4,52,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83834 |
Giải nhất |
05729 |
Giải nhì |
25337 47185 |
Giải ba |
56093 22559 78787 10954 44723 12280 |
Giải tư |
9079 8726 3777 8287 |
Giải năm |
2316 1567 3644 4908 5114 8773 |
Giải sáu |
486 426 813 |
Giải bảy |
84 83 35 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | | 1 | 3,4,6 | | 2 | 3,62,9 | 1,2,7,8 9 | 3 | 4,5,7 | 1,3,4,5 8 | 4 | 4 | 3,8 | 5 | 4,6,9 | 1,22,5,8 | 6 | 7 | 3,6,7,82 | 7 | 3,7,9 | 0 | 8 | 0,3,4,5 6,72 | 2,5,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66997 |
Giải nhất |
30024 |
Giải nhì |
13344 43700 |
Giải ba |
18430 62675 34867 56093 99295 25960 |
Giải tư |
8050 2814 3646 7970 |
Giải năm |
1378 0564 9841 6679 9296 6100 |
Giải sáu |
340 802 560 |
Giải bảy |
20 72 13 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,4 5,62,7 | 0 | 02,2 | 4 | 1 | 3,4 | 0,7 | 2 | 0,4 | 1,9 | 3 | 0 | 1,2,4,6 7 | 4 | 0,1,4,6 | 7,9 | 5 | 0 | 4,9 | 6 | 02,4,7 | 6,9 | 7 | 0,2,4,5 8,9 | 7 | 8 | | 7 | 9 | 3,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38303 |
Giải nhất |
53497 |
Giải nhì |
45321 90676 |
Giải ba |
13057 21229 12059 28286 18236 05655 |
Giải tư |
9292 1346 3429 2907 |
Giải năm |
8397 4052 0667 7108 6764 3650 |
Giải sáu |
498 971 111 |
Giải bảy |
42 69 52 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,7,8 | 1,2,7 | 1 | 1,2 | 1,4,52,9 | 2 | 1,92 | 0 | 3 | 6 | 6 | 4 | 2,6 | 5 | 5 | 0,22,5,7 9 | 3,4,7,8 | 6 | 4,7,9 | 0,5,6,92 | 7 | 1,6 | 0,9 | 8 | 6 | 22,5,6 | 9 | 2,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01864 |
Giải nhất |
18829 |
Giải nhì |
05135 81132 |
Giải ba |
66993 07396 78307 93857 55192 28227 |
Giải tư |
8116 1097 4287 1453 |
Giải năm |
1112 6849 8230 1992 4134 3264 |
Giải sáu |
044 535 734 |
Giải bảy |
82 77 57 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | | 1 | 2,6 | 1,3,8,92 | 2 | 7,9 | 5,9 | 3 | 0,2,42,52 | 32,4,62,8 | 4 | 4,9 | 32 | 5 | 3,72 | 1,9 | 6 | 42 | 0,2,52,7 8,9 | 7 | 7 | | 8 | 2,4,7 | 2,4 | 9 | 22,3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85898 |
Giải nhất |
61926 |
Giải nhì |
26370 61859 |
Giải ba |
75839 44154 05678 71914 91839 56902 |
Giải tư |
6604 1422 2849 7540 |
Giải năm |
9830 9611 9073 7487 8713 9156 |
Giải sáu |
232 203 797 |
Giải bảy |
45 90 81 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7,9 | 0 | 2,3,4 | 1,5,8 | 1 | 1,3,4 | 0,2,3 | 2 | 2,6 | 0,1,7 | 3 | 0,2,92 | 0,1,5 | 4 | 0,5,9 | 4 | 5 | 1,4,6,9 | 2,5 | 6 | | 8,9 | 7 | 0,3,8 | 7,9 | 8 | 1,7 | 32,4,5 | 9 | 0,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|