|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88409 |
Giải nhất |
35128 |
Giải nhì |
98728 43095 |
Giải ba |
94976 22071 42181 45163 48645 81920 |
Giải tư |
2524 9948 1542 3405 |
Giải năm |
2758 0617 9942 8355 8199 0585 |
Giải sáu |
250 478 602 |
Giải bảy |
86 56 88 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,4,5,9 | 7,8 | 1 | 7 | 0,42 | 2 | 0,4,82 | 6 | 3 | | 0,2 | 4 | 22,5,8 | 0,4,5,8 9 | 5 | 0,5,6,8 | 5,7,8 | 6 | 3 | 1 | 7 | 1,6,8 | 22,4,5,7 8 | 8 | 1,5,6,8 | 0,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19010 |
Giải nhất |
23670 |
Giải nhì |
44445 82856 |
Giải ba |
79353 97360 72704 29010 28853 00226 |
Giải tư |
6282 6321 3073 4946 |
Giải năm |
3616 0641 3792 1729 7246 3516 |
Giải sáu |
066 769 536 |
Giải bảy |
26 79 46 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,62,7 | 0 | 4 | 2,4 | 1 | 02,62 | 8,9 | 2 | 1,62,9 | 52,7 | 3 | 6 | 0 | 4 | 1,5,63 | 4 | 5 | 32,6 | 12,22,3,43 5,6 | 6 | 02,6,9 | | 7 | 0,3,9 | | 8 | 2 | 2,6,7 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52968 |
Giải nhất |
11978 |
Giải nhì |
27587 55477 |
Giải ba |
06773 04572 41299 50775 45571 09583 |
Giải tư |
4768 3849 7596 7787 |
Giải năm |
6539 4787 0840 6502 1445 4959 |
Giải sáu |
449 894 529 |
Giải bảy |
21 08 44 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,8 | 2,7 | 1 | | 0,7 | 2 | 1,9 | 7,8 | 3 | 9 | 4,9 | 4 | 0,4,5,92 | 4,7,8 | 5 | 9 | 9 | 6 | 82 | 7,83 | 7 | 1,2,3,5 7,8 | 0,62,7 | 8 | 3,5,73 | 2,3,42,5 9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41172 |
Giải nhất |
85391 |
Giải nhì |
22037 08788 |
Giải ba |
83210 21337 16251 45421 02395 61348 |
Giải tư |
8680 3383 8648 2577 |
Giải năm |
3093 1842 4600 2322 4892 3892 |
Giải sáu |
850 161 742 |
Giải bảy |
43 44 09 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,8 | 0 | 0,1,9 | 0,2,5,6 9 | 1 | 0 | 2,42,7,92 | 2 | 1,2 | 4,8,9 | 3 | 72 | 4 | 4 | 22,3,4,82 | 9 | 5 | 0,1 | | 6 | 1 | 32,7 | 7 | 2,7 | 42,8 | 8 | 0,3,8 | 0 | 9 | 1,22,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65370 |
Giải nhất |
99994 |
Giải nhì |
96265 65144 |
Giải ba |
27101 95357 88830 51280 66309 85108 |
Giải tư |
6067 6721 6323 8533 |
Giải năm |
8282 3583 1365 5234 0169 7458 |
Giải sáu |
271 182 514 |
Giải bảy |
72 48 94 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 1,8,9 | 0,2,7 | 1 | 4 | 7,82 | 2 | 1,3 | 2,3,8 | 3 | 0,3,4 | 1,3,4,92 | 4 | 4,8 | 62 | 5 | 7,8 | | 6 | 52,7,9 | 5,6 | 7 | 0,1,2,8 | 0,4,5,7 | 8 | 0,22,3 | 0,6 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52205 |
Giải nhất |
22624 |
Giải nhì |
74631 86135 |
Giải ba |
91595 92907 92021 41241 80306 44289 |
Giải tư |
9588 0157 5060 9202 |
Giải năm |
4486 1649 6785 4399 4145 6990 |
Giải sáu |
135 111 229 |
Giải bảy |
36 10 69 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 2,5,6,7 | 1,2,3,4 | 1 | 0,1,9 | 0 | 2 | 1,4,9 | | 3 | 1,52,6 | 2 | 4 | 1,5,9 | 0,32,4,8 9 | 5 | 7 | 0,3,8 | 6 | 0,9 | 0,5 | 7 | | 8 | 8 | 5,6,8,9 | 1,2,4,6 8,9 | 9 | 0,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67043 |
Giải nhất |
63430 |
Giải nhì |
25514 86997 |
Giải ba |
50464 97707 48687 74997 66023 21159 |
Giải tư |
1146 0125 6619 6346 |
Giải năm |
2866 7639 0247 5629 0544 9519 |
Giải sáu |
561 656 994 |
Giải bảy |
40 12 56 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 7 | 6 | 1 | 2,4,92 | 1 | 2 | 3,5,9 | 2,4 | 3 | 0,9 | 1,4,6,9 | 4 | 0,3,4,62 7 | 2 | 5 | 62,9 | 42,52,6,8 | 6 | 1,4,6 | 0,4,8,92 | 7 | | | 8 | 6,7 | 12,2,3,5 | 9 | 4,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|