|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78143 |
Giải nhất |
81032 |
Giải nhì |
00557 71274 |
Giải ba |
06644 54020 83530 31105 15936 81977 |
Giải tư |
8344 0341 7092 4405 |
Giải năm |
8337 4299 4306 2461 9644 5999 |
Giải sáu |
411 079 867 |
Giải bảy |
56 92 54 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 52,6 | 1,4,6 | 1 | 1 | 3,92 | 2 | 0,9 | 4 | 3 | 0,2,6,7 | 43,5,7 | 4 | 1,3,43 | 02 | 5 | 4,6,7 | 0,3,5 | 6 | 1,7 | 3,5,6,7 | 7 | 4,7,9 | | 8 | | 2,7,92 | 9 | 22,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43059 |
Giải nhất |
54444 |
Giải nhì |
61550 23515 |
Giải ba |
04250 17651 70733 07980 94226 44095 |
Giải tư |
9829 9494 0187 9471 |
Giải năm |
7893 7690 8010 2145 0943 2550 |
Giải sáu |
638 102 803 |
Giải bảy |
12 07 66 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,53,8,9 | 0 | 2,3,6,7 | 5,7 | 1 | 0,2,5 | 0,1 | 2 | 6,9 | 0,3,4,9 | 3 | 3,8 | 4,9 | 4 | 3,4,5 | 1,4,9 | 5 | 03,1,9 | 0,2,6 | 6 | 6 | 0,8 | 7 | 1 | 3 | 8 | 0,7 | 2,5 | 9 | 0,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16170 |
Giải nhất |
94961 |
Giải nhì |
76222 99868 |
Giải ba |
34208 03500 35231 39659 95003 33421 |
Giải tư |
6268 5411 8980 8120 |
Giải năm |
8248 7461 9601 9221 7359 0676 |
Giải sáu |
258 897 383 |
Giải bảy |
02 43 53 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,8 | 0 | 0,1,2,3 8 | 0,1,22,3 62 | 1 | 1 | 0,2 | 2 | 0,12,2 | 0,4,5,8 | 3 | 1 | | 4 | 3,7,8 | | 5 | 3,8,92 | 7 | 6 | 12,82 | 4,9 | 7 | 0,6 | 0,4,5,62 | 8 | 0,3 | 52 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43311 |
Giải nhất |
80962 |
Giải nhì |
79298 13307 |
Giải ba |
66498 48099 30136 68758 93768 23438 |
Giải tư |
0659 7251 9741 9146 |
Giải năm |
6817 9540 9327 8377 4388 2832 |
Giải sáu |
282 000 591 |
Giải bảy |
32 25 56 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,7 | 1,4,5,9 | 1 | 1,6,7 | 32,6,8 | 2 | 5,7 | | 3 | 22,6,8 | | 4 | 0,1,6 | 2 | 5 | 1,6,8,9 | 1,3,4,5 | 6 | 2,8 | 0,1,2,7 | 7 | 7 | 3,5,6,8 92 | 8 | 2,8 | 5,9 | 9 | 1,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53494 |
Giải nhất |
77687 |
Giải nhì |
96662 97917 |
Giải ba |
47404 70236 66452 40128 95221 83581 |
Giải tư |
6837 5003 1143 5290 |
Giải năm |
7527 9665 8352 2905 3327 8059 |
Giải sáu |
353 551 495 |
Giải bảy |
61 67 55 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4,5,7 | 2,5,6,8 | 1 | 7 | 52,6 | 2 | 1,72,8 | 0,4,5 | 3 | 6,7 | 0,9 | 4 | 3 | 0,5,6,9 | 5 | 1,22,3,5 9 | 3 | 6 | 1,2,5,7 | 0,1,22,3 6,8 | 7 | | 2 | 8 | 1,7 | 5 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16764 |
Giải nhất |
21978 |
Giải nhì |
61072 27124 |
Giải ba |
70427 53566 50531 75775 81996 77971 |
Giải tư |
2835 1293 4033 1233 |
Giải năm |
9949 2431 5755 0506 4417 2815 |
Giải sáu |
451 915 537 |
Giải bảy |
46 68 59 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 32,5,7 | 1 | 52,7 | 7 | 2 | 3,4,7 | 2,32,9 | 3 | 12,32,5,7 | 2,6 | 4 | 6,9 | 12,3,5,7 | 5 | 1,5,9 | 0,4,6,9 | 6 | 4,6,8 | 1,2,3 | 7 | 1,2,5,8 | 6,7 | 8 | | 4,5 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11636 |
Giải nhất |
65863 |
Giải nhì |
67787 85899 |
Giải ba |
81488 58851 06793 77975 61887 72191 |
Giải tư |
4242 4983 3672 8700 |
Giải năm |
2960 4588 6194 6912 1638 7120 |
Giải sáu |
785 668 487 |
Giải bảy |
07 31 52 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,7 | 3,5,9 | 1 | 2 | 1,4,5,7 | 2 | 0 | 6,8,9 | 3 | 1,6,8 | 6,9 | 4 | 2 | 7,8 | 5 | 1,2 | 3 | 6 | 0,3,4,8 | 0,83 | 7 | 2,5 | 3,6,82 | 8 | 3,5,73,82 | 9 | 9 | 1,3,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|