|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02640 |
Giải nhất |
17881 |
Giải nhì |
64251 15384 |
Giải ba |
62514 58248 32918 69214 32182 71010 |
Giải tư |
2149 8722 9154 0415 |
Giải năm |
5587 7976 5299 4720 3090 2065 |
Giải sáu |
182 390 915 |
Giải bảy |
13 94 80 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 92 | 0 | | 5,8 | 1 | 0,3,42,52 8 | 2,82 | 2 | 0,2 | 1 | 3 | | 12,5,8,9 | 4 | 0,8,9 | 12,6 | 5 | 1,4 | 72 | 6 | 5 | 8 | 7 | 62 | 1,4 | 8 | 0,1,22,4 7 | 4,9 | 9 | 02,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19446 |
Giải nhất |
30167 |
Giải nhì |
61773 51815 |
Giải ba |
39022 07313 28856 22543 44560 06615 |
Giải tư |
0254 6169 9152 1762 |
Giải năm |
4177 3366 5428 9648 0181 9608 |
Giải sáu |
615 798 585 |
Giải bảy |
50 28 57 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 8 | 8 | 1 | 3,53 | 2,5,6 | 2 | 2,3,82 | 1,2,4,7 | 3 | | 5 | 4 | 3,6,8 | 13,8 | 5 | 0,2,4,6 7 | 4,5,6 | 6 | 0,2,6,7 9 | 5,6,7 | 7 | 3,7 | 0,22,4,9 | 8 | 1,5 | 6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40036 |
Giải nhất |
72025 |
Giải nhì |
57338 65295 |
Giải ba |
36212 10601 47971 24188 65318 77031 |
Giải tư |
7226 8173 3789 8562 |
Giải năm |
2161 5273 1910 3753 8392 3526 |
Giải sáu |
832 867 558 |
Giải bảy |
12 63 31 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,32,6,7 | 1 | 0,22,8 | 12,3,6,9 | 2 | 5,63 | 5,6,72 | 3 | 12,2,6,8 | | 4 | | 2,9 | 5 | 3,8 | 23,3 | 6 | 1,2,3,7 | 6 | 7 | 1,32 | 1,3,5,8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14627 |
Giải nhất |
43173 |
Giải nhì |
27864 78887 |
Giải ba |
73286 66157 92550 73152 86912 61127 |
Giải tư |
9423 3884 0701 4036 |
Giải năm |
1983 9195 2273 7736 6534 7967 |
Giải sáu |
894 067 331 |
Giải bảy |
80 10 42 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 0,2 | 1,4,5 | 2 | 3,72 | 2,72,8 | 3 | 1,4,62 | 3,6,8,9 | 4 | 2,6 | 9 | 5 | 0,2,7 | 32,4,8 | 6 | 4,72 | 22,5,62,8 | 7 | 32 | | 8 | 0,3,4,6 7 | | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20316 |
Giải nhất |
94096 |
Giải nhì |
72667 01360 |
Giải ba |
74507 88828 09103 96163 97152 35405 |
Giải tư |
6300 2750 7276 2422 |
Giải năm |
0415 3574 4605 6082 5854 4714 |
Giải sáu |
512 311 109 |
Giải bảy |
83 73 48 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,3,52,7 9 | 1,5 | 1 | 1,2,4,5 6 | 1,2,5,8 | 2 | 2,8 | 0,6,7,8 | 3 | | 1,5,7 | 4 | 8 | 02,1 | 5 | 0,1,2,4 | 1,7,9 | 6 | 0,3,7 | 0,6 | 7 | 3,4,6 | 2,4 | 8 | 2,3 | 0 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45939 |
Giải nhất |
21150 |
Giải nhì |
09739 52453 |
Giải ba |
01484 25049 63832 51768 21085 38779 |
Giải tư |
7956 1476 7495 2631 |
Giải năm |
9362 1486 0215 1006 3257 2822 |
Giải sáu |
650 292 559 |
Giải bảy |
17 14 79 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 6 | 3 | 1 | 4,5,7 | 2,3,6,7 9 | 2 | 2 | 5 | 3 | 1,2,92 | 1,8 | 4 | 9 | 1,8,9 | 5 | 02,3,6,7 9 | 0,5,7,8 | 6 | 2,8 | 1,5 | 7 | 2,6,92 | 6 | 8 | 4,5,6 | 32,4,5,72 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69934 |
Giải nhất |
35314 |
Giải nhì |
34514 25175 |
Giải ba |
58450 54211 79211 09678 58223 42861 |
Giải tư |
7009 1261 3471 7144 |
Giải năm |
2221 0129 4148 3727 3836 7519 |
Giải sáu |
915 477 136 |
Giải bảy |
24 95 48 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 9 | 12,2,62,7 | 1 | 12,42,5,9 | | 2 | 1,3,4,7 9 | 2 | 3 | 4,62 | 12,2,3,4 | 4 | 4,82 | 1,7,9 | 5 | 0 | 32 | 6 | 12 | 2,7 | 7 | 1,5,7,8 | 42,7 | 8 | 0 | 0,1,2 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|