|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80502 |
Giải nhất |
82272 |
Giải nhì |
75045 89713 |
Giải ba |
20759 92966 06857 03185 27390 68800 |
Giải tư |
4991 5089 5724 8414 |
Giải năm |
8264 1664 1028 2144 7921 4552 |
Giải sáu |
037 757 711 |
Giải bảy |
78 64 28 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2 | 1,2,9 | 1 | 1,3,4 | 0,5,7 | 2 | 1,4,82 | 1 | 3 | 7 | 1,2,4,63 8 | 4 | 4,5 | 4,8 | 5 | 2,72,9 | 6 | 6 | 43,6 | 3,52 | 7 | 2,8 | 22,7 | 8 | 4,5,9 | 5,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42557 |
Giải nhất |
69631 |
Giải nhì |
88386 74906 |
Giải ba |
83098 67626 94944 77612 29811 49865 |
Giải tư |
2832 4510 2118 8410 |
Giải năm |
7649 1548 7070 7813 7888 6118 |
Giải sáu |
163 608 637 |
Giải bảy |
37 09 65 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 6,8,9 | 1,3 | 1 | 02,1,2,3 82 | 1,3 | 2 | 6 | 1,6 | 3 | 1,2,72 | 4 | 4 | 4,8,9 | 62 | 5 | 7 | 0,2,8 | 6 | 3,52 | 32,5,8 | 7 | 0 | 0,12,4,8 9 | 8 | 6,7,8 | 0,4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50715 |
Giải nhất |
19374 |
Giải nhì |
44447 63678 |
Giải ba |
89114 59475 79214 55842 90591 34880 |
Giải tư |
7525 8153 5588 8598 |
Giải năm |
9238 5170 3659 4464 7502 1517 |
Giải sáu |
262 846 379 |
Giải bảy |
34 65 51 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2 | 3,5,9 | 1 | 42,5,7 | 0,4,6 | 2 | 5 | 5 | 3 | 1,4,8 | 12,3,6,7 | 4 | 2,6,7 | 1,2,6,7 | 5 | 1,3,9 | 4 | 6 | 2,4,5 | 1,4 | 7 | 0,4,5,8 9 | 3,7,8,9 | 8 | 0,8 | 5,7 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27008 |
Giải nhất |
82651 |
Giải nhì |
23927 87507 |
Giải ba |
94600 09962 99216 78656 46327 33293 |
Giải tư |
6433 0769 3003 1448 |
Giải năm |
4152 5403 7350 0052 7157 1972 |
Giải sáu |
735 216 424 |
Giải bảy |
46 00 07 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02,32,72,8 | 1,5 | 1 | 1,62 | 52,6,7 | 2 | 4,72 | 02,3,9 | 3 | 3,5 | 2 | 4 | 6,8 | 3 | 5 | 0,1,22,6 7 | 12,4,5 | 6 | 2,9 | 02,22,5 | 7 | 2 | 0,4 | 8 | | 6 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22173 |
Giải nhất |
81152 |
Giải nhì |
74691 51037 |
Giải ba |
74193 87758 38746 96343 22493 54726 |
Giải tư |
7556 0724 1257 3512 |
Giải năm |
0056 3464 3715 0599 1826 1544 |
Giải sáu |
142 098 097 |
Giải bảy |
35 03 17 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 4,9 | 1 | 2,5,7 | 1,4,5 | 2 | 4,62 | 0,4,7,92 | 3 | 5,7 | 2,4,6 | 4 | 1,2,3,4 6 | 1,3 | 5 | 2,62,7,8 | 22,4,52 | 6 | 4 | 1,3,5,9 | 7 | 3 | 5,9 | 8 | | 9 | 9 | 1,32,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00336 |
Giải nhất |
36996 |
Giải nhì |
34566 52853 |
Giải ba |
16944 30144 89266 00429 61771 22023 |
Giải tư |
4735 6555 9207 0625 |
Giải năm |
0403 1018 1024 8646 9569 6713 |
Giải sáu |
461 308 498 |
Giải bảy |
03 39 68 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,7,8 | 6,7 | 1 | 3,8 | 3 | 2 | 3,4,5,9 | 02,1,2,5 | 3 | 2,5,6,9 | 2,42 | 4 | 42,6 | 2,3,5 | 5 | 3,5 | 3,4,62,9 | 6 | 1,62,8,9 | 0 | 7 | 1 | 0,1,6,9 | 8 | | 2,3,6 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92115 |
Giải nhất |
18902 |
Giải nhì |
04098 34332 |
Giải ba |
58353 34645 56353 33651 99774 00292 |
Giải tư |
0158 9855 4381 6344 |
Giải năm |
2409 1531 4056 4435 4405 6140 |
Giải sáu |
202 212 117 |
Giải bảy |
73 72 58 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 22,5,9 | 3,5,8 | 1 | 2,5,7 | 02,1,3,4 7,9 | 2 | | 52,7 | 3 | 1,2,5 | 4,7 | 4 | 0,2,4,5 | 0,1,3,4 5 | 5 | 1,32,5,6 82 | 5 | 6 | | 1 | 7 | 2,3,4 | 52,9 | 8 | 1 | 0 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|