|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32343 |
Giải nhất |
79920 |
Giải nhì |
31781 26120 |
Giải ba |
14296 57484 33323 11413 64759 60788 |
Giải tư |
4503 6027 6354 3949 |
Giải năm |
0931 7008 3558 8777 7650 4743 |
Giải sáu |
821 064 426 |
Giải bảy |
80 32 59 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,8 | 0 | 3,8 | 2,3,8 | 1 | 3 | 3 | 2 | 02,1,3,6 7 | 0,1,2,42 | 3 | 1,2 | 5,6,8 | 4 | 32,9 | | 5 | 0,4,8,92 | 2,9 | 6 | 4 | 2,7,8 | 7 | 7 | 0,5,8 | 8 | 0,1,4,7 8 | 4,52 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78663 |
Giải nhất |
47563 |
Giải nhì |
87171 60524 |
Giải ba |
04537 36865 02077 06869 86320 10744 |
Giải tư |
8824 9268 4240 1084 |
Giải năm |
1448 8016 2751 7748 3158 3060 |
Giải sáu |
492 289 186 |
Giải bảy |
64 67 95 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,6 | 0 | | 5,7 | 1 | 6 | 9 | 2 | 0,42 | 62 | 3 | 7 | 22,4,6,8 | 4 | 02,4,82 | 6,9 | 5 | 1,8 | 1,8 | 6 | 0,32,4,5 7,8,9 | 3,6,7 | 7 | 1,7 | 42,5,6 | 8 | 4,6,9 | 6,8 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41960 |
Giải nhất |
96041 |
Giải nhì |
91227 98623 |
Giải ba |
81078 84555 90031 07242 70501 63947 |
Giải tư |
6363 4189 5927 4509 |
Giải năm |
7286 0488 7125 6461 1195 5041 |
Giải sáu |
076 337 998 |
Giải bảy |
46 33 56 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,9 | 0,3,42,6 | 1 | | 4,8 | 2 | 3,5,72 | 2,3,6 | 3 | 1,3,7 | | 4 | 12,2,6,7 | 2,5,9 | 5 | 5,6 | 4,5,7,8 | 6 | 0,1,3 | 22,3,4 | 7 | 6,8 | 7,8,9 | 8 | 2,6,8,9 | 0,8 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59635 |
Giải nhất |
20377 |
Giải nhì |
67736 14177 |
Giải ba |
28180 01424 53000 22513 35909 11435 |
Giải tư |
2977 7676 3858 1020 |
Giải năm |
6464 0166 9792 6032 7557 8764 |
Giải sáu |
614 763 589 |
Giải bảy |
78 64 19 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8,9 | 0 | 0,9 | | 1 | 3,4,9 | 3,9 | 2 | 0,4 | 1,6 | 3 | 2,52,6 | 1,2,63 | 4 | | 32 | 5 | 7,8 | 3,6,7 | 6 | 3,43,6 | 5,73 | 7 | 6,73,8 | 5,7 | 8 | 0,9 | 0,1,8 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73429 |
Giải nhất |
26784 |
Giải nhì |
41641 29834 |
Giải ba |
06820 56968 17841 88967 57857 61543 |
Giải tư |
1493 2989 6279 0197 |
Giải năm |
7672 8343 6370 3461 9408 8315 |
Giải sáu |
993 143 349 |
Giải bảy |
73 83 04 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4,8 | 42,6 | 1 | 5 | 7 | 2 | 0,9 | 43,7,8,92 | 3 | 4 | 0,3,8 | 4 | 12,33,9 | 1 | 5 | 72 | | 6 | 1,7,8 | 52,6,9 | 7 | 0,2,3,9 | 0,6 | 8 | 3,4,9 | 2,4,7,8 | 9 | 32,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12572 |
Giải nhất |
25200 |
Giải nhì |
67255 91735 |
Giải ba |
21756 60697 98871 09616 43901 58089 |
Giải tư |
4283 5324 3883 4491 |
Giải năm |
9682 3693 8957 2049 4241 9103 |
Giải sáu |
977 152 882 |
Giải bảy |
76 81 75 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3 | 0,4,7,8 9 | 1 | 6 | 5,7,82 | 2 | 4 | 0,82,9 | 3 | 5 | 2,6 | 4 | 1,9 | 3,5,7 | 5 | 2,5,6,7 | 1,5,7 | 6 | 4 | 5,7,9 | 7 | 1,2,5,6 7 | | 8 | 1,22,32,9 | 4,8 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24644 |
Giải nhất |
65344 |
Giải nhì |
21119 79826 |
Giải ba |
77925 05173 21183 54571 93080 70089 |
Giải tư |
9457 1409 8051 9987 |
Giải năm |
7266 2780 1213 9698 7595 2367 |
Giải sáu |
212 207 977 |
Giải bảy |
70 97 23 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 7,9 | 5,7 | 1 | 2,3,9 | 1 | 2 | 3,5,6 | 1,2,7,8 | 3 | | 42 | 4 | 42,8 | 2,9 | 5 | 1,7 | 2,6 | 6 | 6,7 | 0,5,6,7 8,9 | 7 | 0,1,3,7 | 4,9 | 8 | 02,3,7,9 | 0,1,8 | 9 | 5,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|