|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12506 |
Giải nhất |
48448 |
Giải nhì |
26320 09420 |
Giải ba |
27535 90407 85225 83632 20185 48163 |
Giải tư |
4754 2457 4317 4130 |
Giải năm |
0941 3473 0317 9841 2749 4810 |
Giải sáu |
228 471 526 |
Giải bảy |
13 70 12 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,32,7 | 0 | 6,7 | 42,7 | 1 | 0,2,3,72 | 1,3 | 2 | 02,5,6,8 | 1,6,7 | 3 | 02,2,5 | 5 | 4 | 12,8,9 | 2,3,8 | 5 | 4,7 | 0,2 | 6 | 3 | 0,12,5 | 7 | 0,1,3 | 2,4 | 8 | 5 | 4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41998 |
Giải nhất |
43291 |
Giải nhì |
65501 99192 |
Giải ba |
07817 24934 31885 78368 62077 59673 |
Giải tư |
5998 8751 8230 8965 |
Giải năm |
9532 1869 5372 1980 0008 0759 |
Giải sáu |
203 541 622 |
Giải bảy |
55 33 69 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,3,8 | 0,4,5,9 | 1 | 7 | 2,3,7,9 | 2 | 2 | 0,3,7,8 | 3 | 0,2,3,4 | 3 | 4 | 1 | 5,6,8 | 5 | 1,5,9 | | 6 | 5,8,92 | 1,7 | 7 | 2,3,7 | 0,6,92 | 8 | 0,3,5 | 5,62 | 9 | 1,2,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63513 |
Giải nhất |
51675 |
Giải nhì |
82197 10983 |
Giải ba |
41885 30961 75940 68184 85307 52001 |
Giải tư |
6141 8235 2317 0122 |
Giải năm |
6997 7452 1563 1347 8278 1407 |
Giải sáu |
888 732 586 |
Giải bảy |
34 68 40 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,72 | 0,4,6 | 1 | 3,7 | 2,3,5 | 2 | 2 | 1,6,8 | 3 | 2,4,5 | 3,8 | 4 | 02,1,7,9 | 3,7,8 | 5 | 2 | 8 | 6 | 1,3,8 | 02,1,4,92 | 7 | 5,8 | 6,7,8 | 8 | 3,4,5,6 8 | 4 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81892 |
Giải nhất |
05222 |
Giải nhì |
36475 98018 |
Giải ba |
94623 54938 90276 52007 54766 65653 |
Giải tư |
1590 7887 5057 2151 |
Giải năm |
4189 2216 3937 6716 2652 3837 |
Giải sáu |
178 346 093 |
Giải bảy |
18 64 23 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 7 | 5 | 1 | 62,82 | 2,5,9 | 2 | 2,32 | 22,5,9 | 3 | 72,8 | 6 | 4 | 6 | 7 | 5 | 1,2,3,7 | 12,4,6,7 | 6 | 4,6 | 0,32,5,8 | 7 | 5,6,8 | 12,3,7 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 02,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60324 |
Giải nhất |
36914 |
Giải nhì |
86987 88572 |
Giải ba |
07035 53860 16623 77641 52878 74765 |
Giải tư |
5608 4508 1981 8257 |
Giải năm |
4777 9954 5237 3603 2219 6819 |
Giải sáu |
711 162 257 |
Giải bảy |
87 68 07 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 3,7,82 | 1,4,8 | 1 | 1,4,92 | 6,7 | 2 | 3,4 | 0,2 | 3 | 5,7 | 1,2,5 | 4 | 1 | 3,6 | 5 | 4,72 | | 6 | 02,2,5,8 | 0,3,52,7 82 | 7 | 2,7,8 | 02,6,7 | 8 | 1,72 | 12 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99560 |
Giải nhất |
21496 |
Giải nhì |
07393 14549 |
Giải ba |
33162 80002 79026 51100 12216 97305 |
Giải tư |
0419 2206 0446 2400 |
Giải năm |
3411 4028 2225 0817 7748 6481 |
Giải sáu |
410 861 388 |
Giải bảy |
98 34 53 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,6 | 0 | 02,2,5,6 | 1,6,7,8 | 1 | 0,1,6,7 9 | 0,6 | 2 | 5,6,8 | 5,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 6,8,9 | 0,2 | 5 | 3 | 0,1,2,4 9 | 6 | 0,1,2 | 1 | 7 | 1 | 2,4,8,9 | 8 | 1,8 | 1,4 | 9 | 3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74832 |
Giải nhất |
12341 |
Giải nhì |
83604 94841 |
Giải ba |
49318 13425 84273 94158 83136 01301 |
Giải tư |
3287 1141 7863 5842 |
Giải năm |
9365 6366 1532 1634 6384 1420 |
Giải sáu |
618 629 010 |
Giải bảy |
38 85 79 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1,4 | 0,43 | 1 | 0,82 | 32,4 | 2 | 0,5,9 | 6,7 | 3 | 22,4,6,8 | 0,3,8 | 4 | 13,2 | 2,6,8 | 5 | 8 | 3,6 | 6 | 3,5,6 | 8 | 7 | 3,9 | 12,3,5 | 8 | 4,5,7 | 2,7,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|