|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48799 |
Giải nhất |
73075 |
Giải nhì |
44436 62880 |
Giải ba |
10761 99145 26058 47509 19238 12832 |
Giải tư |
9365 4426 6772 9718 |
Giải năm |
2183 3927 3995 3635 2330 1286 |
Giải sáu |
485 048 581 |
Giải bảy |
64 25 51 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 9 | 5,6,8 | 1 | 8 | 3,7 | 2 | 5,6,7 | 8 | 3 | 0,2,5,6 8 | 6 | 4 | 5,8 | 2,3,4,6 7,8,9 | 5 | 1,8 | 2,3,7,8 | 6 | 1,4,5 | 2 | 7 | 2,5,6 | 1,3,4,5 | 8 | 0,1,3,5 6 | 0,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71932 |
Giải nhất |
14973 |
Giải nhì |
36425 68922 |
Giải ba |
87606 82414 38117 01328 97915 08598 |
Giải tư |
5736 4505 7345 5863 |
Giải năm |
6316 4002 6803 3564 7727 1091 |
Giải sáu |
964 372 837 |
Giải bảy |
71 67 79 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,6 | 7,9 | 1 | 4,5,6,7 | 0,2,3,7 | 2 | 2,5,7,8 | 0,6,7 | 3 | 2,6,7 | 1,62 | 4 | 5 | 0,1,2,4 | 5 | 8 | 0,1,3 | 6 | 3,42,7 | 1,2,3,6 | 7 | 1,2,3,9 | 2,5,9 | 8 | | 7 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36146 |
Giải nhất |
84070 |
Giải nhì |
74883 11353 |
Giải ba |
04875 23932 45750 67275 90470 96210 |
Giải tư |
5082 6389 1588 3467 |
Giải năm |
6840 7262 8053 9321 5943 9806 |
Giải sáu |
121 972 354 |
Giải bảy |
18 88 60 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,6 72,9 | 0 | 6 | 22 | 1 | 0,8 | 3,6,7,8 | 2 | 12 | 4,52,8 | 3 | 2 | 5 | 4 | 0,3,6 | 72 | 5 | 0,32,4 | 0,4 | 6 | 0,2,7 | 6 | 7 | 02,2,52 | 1,82 | 8 | 2,3,82,9 | 8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32198 |
Giải nhất |
68230 |
Giải nhì |
99227 21108 |
Giải ba |
32515 07645 23827 21912 02195 31538 |
Giải tư |
6446 7201 3726 7111 |
Giải năm |
4118 1497 9577 4349 7071 2706 |
Giải sáu |
423 937 815 |
Giải bảy |
59 62 16 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,6,8 | 0,1,7 | 1 | 1,2,52,6 8 | 1,6 | 2 | 3,6,72 | 2 | 3 | 0,7,8 | | 4 | 5,6,9 | 12,4,9 | 5 | 9 | 0,1,2,4 | 6 | 2 | 22,3,7,9 | 7 | 1,7,9 | 0,1,3,9 | 8 | | 4,5,7 | 9 | 5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40708 |
Giải nhất |
17012 |
Giải nhì |
55404 82728 |
Giải ba |
92470 65285 77533 90389 84794 41044 |
Giải tư |
2158 6050 3069 2818 |
Giải năm |
5693 3545 5058 4774 2157 6557 |
Giải sáu |
715 867 958 |
Giải bảy |
27 63 62 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,8 | | 1 | 2,5,8 | 1,2,6 | 2 | 2,7,8 | 3,6,9 | 3 | 3 | 0,4,7,9 | 4 | 4,5 | 1,4,8 | 5 | 0,72,83 | | 6 | 2,3,7,9 | 2,52,6 | 7 | 0,4 | 0,1,2,53 | 8 | 5,9 | 6,8 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24729 |
Giải nhất |
90758 |
Giải nhì |
08155 14621 |
Giải ba |
08894 02514 45539 34955 62335 28236 |
Giải tư |
8247 5329 8921 5623 |
Giải năm |
4706 5125 5824 6325 7365 2877 |
Giải sáu |
779 625 119 |
Giải bảy |
48 01 06 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,62 | 0,22 | 1 | 4,9 | | 2 | 12,3,4,53 92 | 2 | 3 | 5,6,9 | 1,2,9 | 4 | 7,8 | 23,3,52,6 | 5 | 52,8 | 02,3 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 7,9 | 4,5 | 8 | 9 | 1,22,3,7 8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93255 |
Giải nhất |
02107 |
Giải nhì |
51321 97471 |
Giải ba |
15356 51337 77817 35151 41994 19480 |
Giải tư |
5951 3633 0656 8810 |
Giải năm |
6808 4393 5654 7390 8611 0713 |
Giải sáu |
147 527 449 |
Giải bảy |
77 83 10 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8,9 | 0 | 7,8 | 1,2,52,7 | 1 | 02,1,3,7 | | 2 | 1,7 | 1,3,8,9 | 3 | 3,7,9 | 5,9 | 4 | 7,9 | 5 | 5 | 12,4,5,62 | 52 | 6 | | 0,1,2,3 4,7 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | 0,3 | 3,4 | 9 | 0,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|