|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29086 |
Giải nhất |
44939 |
Giải nhì |
55361 47525 |
Giải ba |
62280 89960 38403 32826 26222 01120 |
Giải tư |
5710 5895 8157 6885 |
Giải năm |
9744 7798 2734 3583 2752 6801 |
Giải sáu |
782 677 153 |
Giải bảy |
90 77 46 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,8 9 | 0 | 12,3 | 02,6 | 1 | 0 | 2,5,8 | 2 | 0,2,5,6 | 0,5,8 | 3 | 4,9 | 3,4 | 4 | 4,6 | 2,8,9 | 5 | 2,3,7 | 2,4,8 | 6 | 0,1 | 5,72 | 7 | 72 | 9 | 8 | 0,2,3,5 6 | 3 | 9 | 0,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81517 |
Giải nhất |
80879 |
Giải nhì |
58869 61284 |
Giải ba |
34402 32773 75796 36340 43879 19779 |
Giải tư |
9395 3484 4782 4272 |
Giải năm |
4025 4040 8288 6518 1514 1505 |
Giải sáu |
337 285 124 |
Giải bảy |
97 30 98 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 2,5 | 8 | 1 | 4,7,8 | 0,7,8 | 2 | 4,5 | 7 | 3 | 0,7 | 1,2,82 | 4 | 02 | 0,2,8,9 | 5 | | 9 | 6 | 9 | 1,3,9 | 7 | 2,3,93 | 1,8,9 | 8 | 1,2,42,5 8 | 6,73 | 9 | 5,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82671 |
Giải nhất |
72956 |
Giải nhì |
60564 10293 |
Giải ba |
22490 35511 63602 52932 58496 72881 |
Giải tư |
3346 2277 0565 7127 |
Giải năm |
7112 6358 7156 0017 4627 4405 |
Giải sáu |
089 764 923 |
Giải bảy |
67 00 55 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,5 | 1,7,8 | 1 | 1,2,7,9 | 0,1,3 | 2 | 3,72 | 2,9 | 3 | 2 | 62 | 4 | 6 | 0,5,6 | 5 | 5,62,8 | 4,52,9 | 6 | 42,5,7 | 1,22,6,7 | 7 | 1,7 | 5 | 8 | 1,9 | 1,8 | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27857 |
Giải nhất |
70402 |
Giải nhì |
58056 19683 |
Giải ba |
33599 49288 35265 94142 55819 35370 |
Giải tư |
2955 8410 5271 3717 |
Giải năm |
4315 1683 6985 8095 2364 3212 |
Giải sáu |
913 690 033 |
Giải bảy |
60 91 37 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,9 | 0 | 2 | 7,9 | 1 | 0,2,3,5 7,9 | 0,1,4 | 2 | | 1,3,82 | 3 | 3,7 | 4,6 | 4 | 2,4 | 1,5,6,8 9 | 5 | 5,6,7 | 5 | 6 | 0,4,5 | 1,3,5 | 7 | 0,1 | 8 | 8 | 32,5,8 | 1,9 | 9 | 0,1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46640 |
Giải nhất |
23646 |
Giải nhì |
13098 55657 |
Giải ba |
15118 70715 00343 02184 92192 73358 |
Giải tư |
5131 7918 5227 3055 |
Giải năm |
8333 2464 9537 6368 5638 4789 |
Giải sáu |
808 305 930 |
Giải bảy |
72 07 11 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 5,7,8 | 1,3 | 1 | 1,5,82 | 7,9 | 2 | 7 | 3,4 | 3 | 0,1,3,7 8 | 6,8 | 4 | 0,3,6 | 0,1,5 | 5 | 5,7,8 | 4 | 6 | 4,8 | 0,2,3,5 | 7 | 2 | 0,12,3,5 6,9 | 8 | 4,9 | 8,9 | 9 | 2,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35616 |
Giải nhất |
50172 |
Giải nhì |
28136 47301 |
Giải ba |
77376 24174 23695 65559 10409 97749 |
Giải tư |
7785 4695 4281 6868 |
Giải năm |
6505 3223 5441 7478 4113 0377 |
Giải sáu |
991 858 655 |
Giải bảy |
91 33 06 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,6,9 | 0,4,8,92 | 1 | 3,6 | 7 | 2 | 3 | 1,2,3 | 3 | 3,6 | 7 | 4 | 1,8,9 | 0,5,8,92 | 5 | 5,8,9 | 0,1,3,7 | 6 | 8 | 7 | 7 | 2,4,6,7 8 | 4,5,6,7 | 8 | 1,5 | 0,4,5 | 9 | 12,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62341 |
Giải nhất |
43041 |
Giải nhì |
21950 75180 |
Giải ba |
94951 69406 02155 45614 26306 12972 |
Giải tư |
5710 9798 3307 4801 |
Giải năm |
6714 3366 4361 7433 6930 6101 |
Giải sáu |
952 318 239 |
Giải bảy |
95 52 62 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,8 | 0 | 12,4,62,7 | 02,42,5,6 | 1 | 0,42,8 | 52,6,7 | 2 | | 3 | 3 | 0,3,9 | 0,12 | 4 | 12 | 5,9 | 5 | 0,1,22,5 | 02,6 | 6 | 1,2,6 | 0 | 7 | 2 | 1,9 | 8 | 0 | 3 | 9 | 5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|