|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00580 |
Giải nhất |
92313 |
Giải nhì |
95300 94001 |
Giải ba |
17464 46451 19329 20232 48449 74413 |
Giải tư |
2406 9142 7461 0358 |
Giải năm |
3883 2078 9215 1669 8054 0566 |
Giải sáu |
748 672 424 |
Giải bảy |
06 34 87 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,62 | 0,5,6 | 1 | 32,5 | 3,4,7 | 2 | 4,9 | 12,8 | 3 | 2,4 | 2,3,5,62 | 4 | 2,8,9 | 1 | 5 | 1,4,8 | 02,6 | 6 | 1,42,6,9 | 8 | 7 | 2,8 | 4,5,7 | 8 | 0,3,7 | 2,4,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98641 |
Giải nhất |
71063 |
Giải nhì |
63074 96516 |
Giải ba |
39054 60631 40391 64689 67796 92563 |
Giải tư |
8617 4392 5140 9234 |
Giải năm |
2437 6750 0059 4980 9129 2016 |
Giải sáu |
340 228 844 |
Giải bảy |
99 06 75 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,8 | 0 | 6 | 3,4,9 | 1 | 62,7 | 9 | 2 | 8,9 | 62 | 3 | 0,1,4,7 | 3,4,5,7 | 4 | 02,1,4 | 7 | 5 | 0,4,9 | 0,12,9 | 6 | 32 | 1,3 | 7 | 4,5 | 2 | 8 | 0,9 | 2,5,8,9 | 9 | 1,2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75205 |
Giải nhất |
18501 |
Giải nhì |
71691 96001 |
Giải ba |
85888 30645 95272 66900 93911 57546 |
Giải tư |
5910 8704 6374 4257 |
Giải năm |
3456 7538 1728 8954 6621 6901 |
Giải sáu |
981 236 991 |
Giải bảy |
23 38 71 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,13,4,5 | 03,1,2,7 8,92 | 1 | 0,1,2 | 1,7 | 2 | 1,3,8 | 2 | 3 | 6,82 | 0,5,7 | 4 | 5,6 | 0,4 | 5 | 4,6,7 | 3,4,5 | 6 | | 5 | 7 | 1,2,4 | 2,32,8 | 8 | 1,8 | | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10839 |
Giải nhất |
83250 |
Giải nhì |
43159 50373 |
Giải ba |
37044 04989 26287 42536 30479 09306 |
Giải tư |
4742 3027 9486 2675 |
Giải năm |
7177 9583 4717 0143 5501 8511 |
Giải sáu |
006 969 906 |
Giải bảy |
57 29 50 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,63 | 0,1 | 1 | 1,7 | 4 | 2 | 6,7,9 | 4,7,8 | 3 | 6,9 | 4 | 4 | 2,3,4 | 7 | 5 | 02,7,9 | 03,2,3,8 | 6 | 9 | 1,2,5,7 8 | 7 | 3,5,7,9 | | 8 | 3,6,7,9 | 2,3,5,6 7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71190 |
Giải nhất |
01341 |
Giải nhì |
55172 87186 |
Giải ba |
66137 47125 79553 70704 06856 97259 |
Giải tư |
4682 9217 6507 2114 |
Giải năm |
0629 1058 4675 5810 5935 7131 |
Giải sáu |
121 752 269 |
Giải bảy |
97 99 63 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4,7 | 2,3,4 | 1 | 0,4,6,7 | 5,7,8 | 2 | 1,5,9 | 5,6 | 3 | 1,5,7 | 0,1 | 4 | 1 | 2,3,7 | 5 | 2,3,6,8 9 | 1,5,8 | 6 | 3,9 | 0,1,3,9 | 7 | 2,5 | 5 | 8 | 2,6 | 2,5,6,9 | 9 | 0,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71421 |
Giải nhất |
79707 |
Giải nhì |
55694 28775 |
Giải ba |
60103 17426 20590 15365 84042 73436 |
Giải tư |
9607 7308 6120 2100 |
Giải năm |
7343 0529 0886 1768 4810 6536 |
Giải sáu |
590 142 719 |
Giải bảy |
31 03 02 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,92 | 0 | 02,2,32,72 8 | 2,3 | 1 | 0,9 | 0,42 | 2 | 0,1,6,9 | 02,4 | 3 | 1,62 | 9 | 4 | 22,3 | 6,7 | 5 | | 2,32,8 | 6 | 5,8 | 02 | 7 | 5 | 0,6 | 8 | 6 | 1,2 | 9 | 02,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14572 |
Giải nhất |
50196 |
Giải nhì |
41481 71072 |
Giải ba |
28394 15964 07934 78790 67207 00476 |
Giải tư |
0819 7994 2949 9766 |
Giải năm |
2402 3564 1713 6960 7497 0097 |
Giải sáu |
047 898 871 |
Giải bảy |
97 01 98 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,2,7 | 0,7,8 | 1 | 3,9 | 0,72,8 | 2 | | 1 | 3 | 4 | 3,62,92 | 4 | 7,9 | | 5 | | 6,7,9 | 6 | 0,42,6 | 0,4,93 | 7 | 1,22,6 | 92 | 8 | 1,2 | 1,4 | 9 | 0,42,6,73 82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|