|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96968 |
Giải nhất |
17808 |
Giải nhì |
60948 29741 |
Giải ba |
59415 71528 36713 85986 33196 43613 |
Giải tư |
6656 4304 3234 7024 |
Giải năm |
8861 9995 9757 8585 5035 9246 |
Giải sáu |
188 654 786 |
Giải bảy |
86 29 35 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 4,6 | 1 | 32,5 | | 2 | 4,8,9 | 12 | 3 | 4,52,7 | 0,2,3,5 | 4 | 1,6,8 | 1,32,8,9 | 5 | 4,6,7 | 4,5,83,9 | 6 | 1,8 | 3,5 | 7 | | 0,2,4,6 8 | 8 | 5,63,8 | 2 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90875 |
Giải nhất |
63171 |
Giải nhì |
04918 67165 |
Giải ba |
33596 18476 06393 36390 59757 19430 |
Giải tư |
6566 4421 8544 2464 |
Giải năm |
9390 7233 8752 5391 2603 1324 |
Giải sáu |
725 391 142 |
Giải bảy |
20 06 53 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,92 | 0 | 3,6 | 2,7,92 | 1 | 8 | 4,5 | 2 | 0,1,4,5 | 0,3,5,6 9 | 3 | 0,3 | 2,4,6 | 4 | 2,4 | 2,6,7 | 5 | 2,3,7 | 0,6,7,9 | 6 | 3,4,5,6 | 5 | 7 | 1,5,6 | 1 | 8 | | | 9 | 02,12,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23590 |
Giải nhất |
24669 |
Giải nhì |
38288 96289 |
Giải ba |
87639 08021 41840 36654 41434 12954 |
Giải tư |
1666 7009 5723 3258 |
Giải năm |
1920 2454 8191 1143 2601 9969 |
Giải sáu |
599 376 157 |
Giải bảy |
58 87 17 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 1,9 | 0,2,9 | 1 | 7 | | 2 | 0,1,3 | 2,4 | 3 | 4,9 | 3,53 | 4 | 0,3 | | 5 | 43,7,82 | 6,7 | 6 | 6,92 | 1,5,8 | 7 | 6,9 | 52,8 | 8 | 7,8,9 | 0,3,62,7 8,9 | 9 | 0,1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44385 |
Giải nhất |
84925 |
Giải nhì |
92513 65326 |
Giải ba |
09008 22793 90324 01790 23148 65217 |
Giải tư |
6196 6511 1198 8084 |
Giải năm |
3219 8886 7321 3347 7317 8876 |
Giải sáu |
960 124 133 |
Giải bảy |
29 77 50 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 8 | 1,2 | 1 | 1,3,72,9 | | 2 | 1,42,5,6 9 | 1,3,9 | 3 | 3 | 22,8,9 | 4 | 7,8 | 2,8 | 5 | 0 | 2,7,8,9 | 6 | 0 | 12,4,7 | 7 | 6,7 | 0,4,9 | 8 | 4,5,6 | 1,2 | 9 | 0,3,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31384 |
Giải nhất |
32545 |
Giải nhì |
26831 97794 |
Giải ba |
17450 64778 11445 39233 46783 92908 |
Giải tư |
3109 8534 3798 7538 |
Giải năm |
0612 1677 8750 6633 2308 1946 |
Giải sáu |
154 425 476 |
Giải bảy |
81 59 62 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 82,9 | 1,3,8 | 1 | 1,2 | 1,6 | 2 | 5 | 32,8 | 3 | 1,32,4,8 | 3,5,8,9 | 4 | 52,6 | 2,42 | 5 | 02,4,9 | 4,7 | 6 | 2 | 7 | 7 | 6,7,8 | 02,3,7,9 | 8 | 1,3,4 | 0,5 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32455 |
Giải nhất |
00613 |
Giải nhì |
91477 95905 |
Giải ba |
29173 30540 58550 13196 80138 18269 |
Giải tư |
8841 6673 2708 2473 |
Giải năm |
6010 6768 0878 3022 6597 7681 |
Giải sáu |
958 600 991 |
Giải bảy |
33 93 75 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 | 0 | 0,5,8 | 4,8,9 | 1 | 0,3 | 2 | 2 | 2,8 | 1,3,73,9 | 3 | 3,8 | | 4 | 0,1 | 0,5,7 | 5 | 0,5,8 | 9 | 6 | 8,9 | 7,9 | 7 | 33,5,7,8 | 0,2,3,5 6,7 | 8 | 1 | 6 | 9 | 1,3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02971 |
Giải nhất |
08704 |
Giải nhì |
10534 50242 |
Giải ba |
87554 07306 50088 41869 54048 68546 |
Giải tư |
1977 9258 8725 8655 |
Giải năm |
3991 7280 7619 7398 5404 7762 |
Giải sáu |
014 537 236 |
Giải bảy |
16 50 10 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 42,6 | 7,9 | 1 | 0,4,6,9 | 4,6 | 2 | 5 | 3 | 3 | 3,4,6,7 | 02,1,3,5 | 4 | 2,6,8 | 2,5 | 5 | 0,4,5,8 | 0,1,3,4 | 6 | 2,9 | 3,7 | 7 | 1,7 | 4,5,8,9 | 8 | 0,8 | 1,6 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|