|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02319 |
Giải nhất |
07393 |
Giải nhì |
28772 35213 |
Giải ba |
37076 88882 82620 97754 95165 85323 |
Giải tư |
5070 2040 3105 2629 |
Giải năm |
3886 8764 3410 7419 7724 9134 |
Giải sáu |
055 457 015 |
Giải bảy |
20 80 04 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,4,7 8 | 0 | 4,5 | | 1 | 0,3,5,92 | 7,8 | 2 | 02,3,4,9 | 1,2,9 | 3 | 4 | 0,2,3,5 6 | 4 | 0 | 0,1,5,6 | 5 | 4,5,7 | 7,8 | 6 | 4,5 | 5 | 7 | 0,2,6 | 9 | 8 | 0,2,6 | 12,2 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48124 |
Giải nhất |
27668 |
Giải nhì |
73455 20504 |
Giải ba |
71204 28261 00162 20468 08043 05376 |
Giải tư |
6262 5106 6722 1892 |
Giải năm |
3041 4333 1682 0425 1619 7958 |
Giải sáu |
563 382 719 |
Giải bảy |
82 91 23 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 43,6 | 4,6,9 | 1 | 92 | 2,62,83,9 | 2 | 2,3,4,5 | 2,3,4,6 | 3 | 3 | 03,2 | 4 | 1,3 | 2,5 | 5 | 5,8 | 0,7 | 6 | 1,22,3,82 | | 7 | 6 | 5,62 | 8 | 23 | 12 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99085 |
Giải nhất |
64266 |
Giải nhì |
77121 98861 |
Giải ba |
22690 81728 73935 54835 68929 81393 |
Giải tư |
5968 7111 1777 1993 |
Giải năm |
7338 6821 1477 9822 9454 4790 |
Giải sáu |
231 903 978 |
Giải bảy |
96 57 60 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,92 | 0 | 3 | 1,22,3,6 | 1 | 1 | 2 | 2 | 12,2,8,9 | 0,92 | 3 | 1,52,8 | 5 | 4 | | 32,8 | 5 | 4,7 | 6,9 | 6 | 0,1,6,8 | 5,72 | 7 | 72,82 | 2,3,6,72 | 8 | 5 | 2 | 9 | 02,32,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00611 |
Giải nhất |
40294 |
Giải nhì |
88556 48782 |
Giải ba |
31953 36313 35544 91595 90478 00875 |
Giải tư |
9153 4786 6411 7132 |
Giải năm |
2949 7151 1795 4516 8969 0990 |
Giải sáu |
393 423 373 |
Giải bảy |
41 96 74 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 12,4,5 | 1 | 12,3,6,9 | 3,8 | 2 | 3 | 1,2,52,7 9 | 3 | 2 | 4,7,9 | 4 | 1,4,9 | 7,92 | 5 | 1,32,6 | 1,5,8,9 | 6 | 9 | | 7 | 3,4,5,8 | 7 | 8 | 2,6 | 1,4,6 | 9 | 0,3,4,52 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26415 |
Giải nhất |
29238 |
Giải nhì |
51268 96282 |
Giải ba |
67743 97070 09860 88482 51151 87159 |
Giải tư |
3982 6015 4272 2286 |
Giải năm |
6631 6066 3932 0373 2259 3491 |
Giải sáu |
592 206 630 |
Giải bảy |
43 40 34 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 | 0 | 62 | 3,5,9 | 1 | 52 | 3,7,83,9 | 2 | | 42,7 | 3 | 0,1,2,4 8 | 3 | 4 | 0,32 | 12 | 5 | 1,92 | 02,6,8 | 6 | 0,6,8 | | 7 | 0,2,3 | 3,6 | 8 | 23,6 | 52 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62866 |
Giải nhất |
16990 |
Giải nhì |
03463 18923 |
Giải ba |
43997 28806 84858 98976 72306 90965 |
Giải tư |
9062 4671 8468 4678 |
Giải năm |
6092 5159 3302 6119 3291 6327 |
Giải sáu |
253 474 658 |
Giải bảy |
67 56 55 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,62 | 7,9 | 1 | 92 | 0,6,9 | 2 | 3,7 | 2,5,6 | 3 | | 7 | 4 | | 5,6 | 5 | 3,5,6,82 9 | 02,5,6,7 | 6 | 2,3,5,6 7,8 | 2,6,9 | 7 | 1,4,6,8 | 52,6,7 | 8 | | 12,5 | 9 | 0,1,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21505 |
Giải nhất |
00305 |
Giải nhì |
16086 54638 |
Giải ba |
85671 74937 60046 48910 28668 73173 |
Giải tư |
2979 1875 9307 1100 |
Giải năm |
7891 4924 2383 6579 7116 1362 |
Giải sáu |
376 929 292 |
Giải bảy |
48 15 65 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,52,7 | 7,9 | 1 | 0,5,6 | 62,9 | 2 | 4,9 | 7,8 | 3 | 7,8 | 2 | 4 | 6,8 | 02,1,6,7 | 5 | | 1,4,7,8 | 6 | 22,5,8 | 0,3 | 7 | 1,3,5,6 92 | 3,4,6 | 8 | 3,6 | 2,72 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|