|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64083 |
Giải nhất |
07230 |
Giải nhì |
51179 49863 |
Giải ba |
96388 44991 15872 63914 42664 94593 |
Giải tư |
1574 6807 1659 2593 |
Giải năm |
9820 3902 9327 7447 8020 4893 |
Giải sáu |
695 584 840 |
Giải bảy |
85 60 49 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,4,6 | 0 | 2,7 | 9 | 1 | 4 | 0,7 | 2 | 02,7 | 6,8,93 | 3 | 0 | 1,6,7,8 | 4 | 0,7,9 | 8,9 | 5 | 92 | | 6 | 0,3,4 | 0,2,4 | 7 | 2,4,9 | 8 | 8 | 3,4,5,8 | 4,52,7 | 9 | 1,33,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54473 |
Giải nhất |
28349 |
Giải nhì |
59602 91176 |
Giải ba |
90961 54836 49361 44349 01452 01595 |
Giải tư |
8316 3296 8662 7654 |
Giải năm |
4853 8593 8811 9418 1364 7703 |
Giải sáu |
857 232 836 |
Giải bảy |
51 76 34 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,4 | 1,5,62 | 1 | 1,6,8 | 0,3,5,6 | 2 | | 0,5,7,9 | 3 | 2,4,62 | 0,3,5,6 | 4 | 92 | 9 | 5 | 1,2,3,4 7 | 1,32,72,9 | 6 | 12,2,4 | 5 | 7 | 3,62 | 1 | 8 | | 42 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45564 |
Giải nhất |
56706 |
Giải nhì |
55376 15345 |
Giải ba |
19111 87232 05244 70704 91856 29218 |
Giải tư |
5744 3220 8106 3707 |
Giải năm |
0358 1896 5695 9237 3385 0485 |
Giải sáu |
208 108 900 |
Giải bảy |
33 67 59 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4,62,7 82 | 1 | 1 | 1,8 | 3 | 2 | 0,3 | 2,3 | 3 | 2,3,7 | 0,42,6 | 4 | 42,5 | 4,82,9 | 5 | 6,8,9 | 02,5,7,9 | 6 | 4,7 | 0,3,6 | 7 | 6 | 02,1,5 | 8 | 52 | 5 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35970 |
Giải nhất |
71221 |
Giải nhì |
68885 93929 |
Giải ba |
19679 27557 16822 39207 32774 05638 |
Giải tư |
3876 5047 0947 5149 |
Giải năm |
0147 4878 7229 5575 2689 5514 |
Giải sáu |
271 872 513 |
Giải bảy |
68 86 14 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 2,7 | 1 | 3,42 | 2,7 | 2 | 1,2,92 | 1 | 3 | 4,8 | 12,3,7 | 4 | 73,9 | 7,8 | 5 | 7 | 7,8 | 6 | 8 | 0,43,5 | 7 | 0,1,2,4 5,6,8,9 | 3,6,7 | 8 | 5,6,9 | 22,4,7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68410 |
Giải nhất |
71426 |
Giải nhì |
79723 02429 |
Giải ba |
07961 73509 78600 64637 16331 63288 |
Giải tư |
4924 4077 5066 8962 |
Giải năm |
2800 0252 5547 8109 1017 0788 |
Giải sáu |
879 599 594 |
Giải bảy |
08 88 39 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,8,92 | 3,6 | 1 | 0,7 | 5,6 | 2 | 3,4,6,9 | 2,4 | 3 | 1,7,9 | 2,9 | 4 | 3,7 | | 5 | 2 | 2,6 | 6 | 1,2,6 | 1,3,4,7 | 7 | 7,9 | 0,83 | 8 | 83 | 02,2,3,7 9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66019 |
Giải nhất |
91161 |
Giải nhì |
05506 10304 |
Giải ba |
57340 10553 29653 10721 26311 31742 |
Giải tư |
5302 6998 2387 6255 |
Giải năm |
6400 4212 9906 0013 7194 6415 |
Giải sáu |
392 381 756 |
Giải bảy |
39 19 99 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,22,4,62 | 1,2,6,8 | 1 | 1,2,3,5 92 | 02,1,4,9 | 2 | 1 | 1,52 | 3 | 9 | 0,9 | 4 | 0,2 | 1,5 | 5 | 32,5,6 | 02,5 | 6 | 1 | 8 | 7 | | 9 | 8 | 1,7 | 12,3,9 | 9 | 2,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98049 |
Giải nhất |
08146 |
Giải nhì |
27639 91951 |
Giải ba |
41714 67942 93039 39692 15226 33740 |
Giải tư |
8691 2983 7293 9497 |
Giải năm |
7399 7149 9811 1397 5437 9344 |
Giải sáu |
688 958 948 |
Giải bảy |
38 47 33 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 1,5,9 | 1 | 1,4 | 4,9 | 2 | 6 | 3,8,9 | 3 | 3,7,8,92 | 1,4 | 4 | 0,2,4,6 7,8,92 | | 5 | 0,1,8 | 2,4 | 6 | | 3,4,92 | 7 | | 3,4,5,8 | 8 | 3,8 | 32,42,9 | 9 | 1,2,3,72 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|