|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25831 |
Giải nhất |
95773 |
Giải nhì |
49127 63292 |
Giải ba |
84642 38949 29871 02905 56342 56701 |
Giải tư |
2822 4571 0790 8220 |
Giải năm |
6088 6600 3526 0475 0178 8600 |
Giải sáu |
222 867 637 |
Giải bảy |
88 92 70 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,7,9 | 0 | 02,1,5 | 0,3,72,9 | 1 | | 22,42,92 | 2 | 0,22,6,7 | 7 | 3 | 1,7 | | 4 | 22,9 | 0,7 | 5 | | 2 | 6 | 7 | 2,3,6 | 7 | 0,12,3,5 8 | 7,82 | 8 | 82 | 4 | 9 | 0,1,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30803 |
Giải nhất |
80528 |
Giải nhì |
04362 57276 |
Giải ba |
76922 13334 66975 43006 91105 91183 |
Giải tư |
2422 3292 0007 8006 |
Giải năm |
8396 0031 5248 9266 9493 1248 |
Giải sáu |
578 428 311 |
Giải bảy |
76 49 82 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,62,7 | 1,3 | 1 | 1 | 22,6,8,9 | 2 | 22,82 | 0,7,8,9 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 82,9 | 0,7 | 5 | | 02,6,72,9 | 6 | 2,6 | 0 | 7 | 3,5,62,8 | 22,42,7 | 8 | 2,3 | 4 | 9 | 2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02959 |
Giải nhất |
49690 |
Giải nhì |
58035 18035 |
Giải ba |
30321 36841 75131 31118 86376 67331 |
Giải tư |
8034 6938 0187 5046 |
Giải năm |
7708 4981 5819 6707 6459 5879 |
Giải sáu |
997 143 514 |
Giải bảy |
68 17 85 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7,8 | 2,32,4,8 | 1 | 4,7,8,9 | | 2 | 1 | 4 | 3 | 12,4,52,8 | 1,3 | 4 | 1,3,6 | 32,5,8 | 5 | 5,92 | 4,7 | 6 | 8 | 0,1,8,9 | 7 | 6,9 | 0,1,3,6 | 8 | 1,5,7 | 1,52,7 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80285 |
Giải nhất |
86654 |
Giải nhì |
62186 92922 |
Giải ba |
05652 68935 34581 72648 78245 85943 |
Giải tư |
3393 8854 0266 7586 |
Giải năm |
6992 5879 1617 2787 2412 2090 |
Giải sáu |
700 034 790 |
Giải bảy |
08 09 01 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,1,8,9 | 0,8 | 1 | 2,7 | 1,2,5,9 | 2 | 2 | 4,9 | 3 | 4,5 | 3,52 | 4 | 3,5,8 | 3,4,8 | 5 | 2,42 | 6,82 | 6 | 6 | 1,8 | 7 | 9 | 0,4,8 | 8 | 1,5,62,7 8 | 0,7 | 9 | 02,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16584 |
Giải nhất |
17245 |
Giải nhì |
02204 43284 |
Giải ba |
03739 02139 69596 50603 50459 23768 |
Giải tư |
4357 5915 2569 6187 |
Giải năm |
7195 2100 0835 6212 9257 8718 |
Giải sáu |
840 861 183 |
Giải bảy |
05 42 92 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3,4,5 | 6 | 1 | 2,5,8 | 1,4,9 | 2 | | 0,8 | 3 | 5,92 | 0,82 | 4 | 0,2,5,8 | 0,1,3,4 9 | 5 | 72,9 | 9 | 6 | 1,8,9 | 52,8 | 7 | | 1,4,6 | 8 | 3,42,7 | 32,5,6 | 9 | 2,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09822 |
Giải nhất |
67836 |
Giải nhì |
10842 69681 |
Giải ba |
01611 47967 23587 50746 72615 89047 |
Giải tư |
0694 9437 9600 5938 |
Giải năm |
1414 7912 8384 4264 2385 1462 |
Giải sáu |
532 838 235 |
Giải bảy |
99 06 35 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 1,8,9 | 1 | 1,2,4,5 | 1,2,3,4 6 | 2 | 2 | | 3 | 2,52,6,7 82 | 1,6,8,9 | 4 | 2,6,7 | 1,32,8 | 5 | | 0,3,4 | 6 | 2,4,7 | 3,4,6,8 | 7 | | 32 | 8 | 1,4,5,7 | 9 | 9 | 1,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86173 |
Giải nhất |
82177 |
Giải nhì |
76197 35944 |
Giải ba |
06858 90912 30488 53983 03201 63078 |
Giải tư |
4334 6707 2230 8427 |
Giải năm |
4661 9905 5517 3153 5478 4158 |
Giải sáu |
377 029 785 |
Giải bảy |
57 62 21 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5,7,9 | 0,2,6 | 1 | 2,7 | 1,6 | 2 | 1,7,9 | 5,7,8 | 3 | 0,4 | 3,4 | 4 | 4 | 0,8 | 5 | 3,7,82 | | 6 | 1,2 | 0,1,2,5 72,9 | 7 | 3,72,82 | 52,72,8 | 8 | 3,5,8 | 0,2 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|