|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
Tết |
Giải nhất |
0 |
Giải nhì |
0 0 |
Giải ba |
0 0 0 0 0 0 |
Giải tư |
0 0 0 0 |
Giải năm |
0 0 0 0 0 0 |
Giải sáu |
0 0 0 |
Giải bảy |
0 0 0 0 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 026 | 0 | 026 | | 1 | | | 2 | | | 3 | | | 4 | | | 5 | | | 6 | | | 7 | | | 8 | | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51146 |
Giải nhất |
35184 |
Giải nhì |
89064 60587 |
Giải ba |
86654 98745 55549 26620 46113 62113 |
Giải tư |
7960 7386 0216 2395 |
Giải năm |
8212 2801 1024 2079 5475 1841 |
Giải sáu |
582 076 259 |
Giải bảy |
79 20 84 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 2,32,6,7 | 1,8 | 2 | 02,4 | 12 | 3 | | 2,5,6,82 | 4 | 1,5,6,9 | 4,7,9 | 5 | 4,9 | 1,4,7,8 | 6 | 0,4 | 1,8 | 7 | 5,6,92 | | 8 | 2,42,6,7 | 4,5,72 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61082 |
Giải nhất |
91997 |
Giải nhì |
29844 59627 |
Giải ba |
77463 76598 66709 24557 36753 93106 |
Giải tư |
5809 6418 6162 4801 |
Giải năm |
2901 4415 0629 6080 2849 7884 |
Giải sáu |
748 839 523 |
Giải bảy |
22 39 06 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 12,62,92 | 02 | 1 | 5,8 | 2,6,8 | 2 | 2,3,7,9 | 2,5,6 | 3 | 92 | 4,8 | 4 | 4,8,9 | 1 | 5 | 3,7 | 02,7 | 6 | 2,3 | 2,5,9 | 7 | 6 | 1,4,9 | 8 | 0,2,4 | 02,2,32,4 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50610 |
Giải nhất |
18625 |
Giải nhì |
14045 29580 |
Giải ba |
58485 13750 40930 78781 17299 85256 |
Giải tư |
4989 8290 7953 6397 |
Giải năm |
6942 3235 6875 7920 3270 0597 |
Giải sáu |
760 017 341 |
Giải bảy |
10 37 95 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,5 6,7,8,9 | 0 | | 4,8 | 1 | 02,7 | 4 | 2 | 0,5,6 | 5 | 3 | 0,5,7 | | 4 | 1,2,5 | 2,3,4,7 8,9 | 5 | 0,3,6 | 2,5 | 6 | 0 | 1,3,92 | 7 | 0,5 | | 8 | 0,1,5,9 | 8,9 | 9 | 0,5,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09926 |
Giải nhất |
23788 |
Giải nhì |
90239 45334 |
Giải ba |
35532 38958 38861 66443 90722 61448 |
Giải tư |
6620 9487 1177 8047 |
Giải năm |
0516 3220 2688 1019 5357 4555 |
Giải sáu |
859 903 493 |
Giải bảy |
88 85 18 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 3 | 6 | 1 | 6,8,9 | 2,3 | 2 | 02,2,6 | 0,4,9 | 3 | 0,2,4,9 | 3 | 4 | 3,7,8 | 5,8 | 5 | 5,7,8,9 | 1,2 | 6 | 1 | 4,5,7,8 | 7 | 7 | 1,4,5,83 | 8 | 5,7,83 | 1,3,5 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97904 |
Giải nhất |
84790 |
Giải nhì |
38636 08449 |
Giải ba |
17645 80271 37335 41245 34288 97769 |
Giải tư |
2148 2422 3069 5682 |
Giải năm |
5770 2784 9362 3138 5405 4859 |
Giải sáu |
669 247 705 |
Giải bảy |
55 93 88 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4,52 | 7 | 1 | | 2,6,82 | 2 | 2 | 9 | 3 | 5,6,8 | 0,8 | 4 | 52,7,8,9 | 02,3,42,5 | 5 | 5,9 | 3 | 6 | 2,93 | 4 | 7 | 0,1 | 3,4,82 | 8 | 22,4,82 | 4,5,63 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85903 |
Giải nhất |
36853 |
Giải nhì |
79242 44804 |
Giải ba |
52498 23820 83020 87415 52915 32155 |
Giải tư |
4923 4043 1113 1255 |
Giải năm |
4172 3307 9840 3284 6703 8374 |
Giải sáu |
535 517 921 |
Giải bảy |
14 88 79 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 32,4,7 | 2 | 1 | 3,4,52,7 | 4,7 | 2 | 02,1,3 | 02,1,2,4 5,6 | 3 | 5 | 0,1,7,8 | 4 | 0,2,3 | 12,3,52 | 5 | 3,52 | | 6 | 3 | 0,1 | 7 | 2,4,9 | 8,9 | 8 | 4,8 | 7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|