|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54225 |
Giải nhất |
40921 |
Giải nhì |
45952 88253 |
Giải ba |
26085 31949 57757 77186 30452 57326 |
Giải tư |
1007 5814 3673 1527 |
Giải năm |
1296 4226 1060 1123 0952 2889 |
Giải sáu |
907 414 721 |
Giải bảy |
92 12 20 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 72 | 22 | 1 | 2,42 | 1,53,9 | 2 | 0,12,32,5 62,7 | 22,5,7 | 3 | | 12 | 4 | 9 | 2,8 | 5 | 23,3,7 | 22,8,9 | 6 | 0 | 02,2,5 | 7 | 3 | | 8 | 5,6,9 | 4,8 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22292 |
Giải nhất |
02859 |
Giải nhì |
18674 35326 |
Giải ba |
65675 55213 72688 80921 18426 93651 |
Giải tư |
6255 1453 0334 5428 |
Giải năm |
0280 3425 7816 8779 4194 0631 |
Giải sáu |
762 239 645 |
Giải bảy |
33 50 62 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 2,3,5 | 1 | 3,6 | 62,9 | 2 | 1,5,62,8 | 1,3,5 | 3 | 1,3,4,9 | 3,7,9 | 4 | 5 | 2,4,5,7 | 5 | 0,1,3,5 9 | 1,22,8 | 6 | 22 | | 7 | 4,5,9 | 2,8 | 8 | 0,6,8 | 3,5,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67801 |
Giải nhất |
77517 |
Giải nhì |
83878 27258 |
Giải ba |
16033 99086 13337 56432 04330 12973 |
Giải tư |
1692 6084 8340 0007 |
Giải năm |
6431 8891 2918 7493 7549 3667 |
Giải sáu |
449 398 081 |
Giải bảy |
03 17 22 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,3,7 | 0,3,8,9 | 1 | 72,8 | 2,3,9 | 2 | 2 | 0,3,7,9 | 3 | 0,1,2,3 7 | 8,9 | 4 | 0,92 | | 5 | 8 | 8 | 6 | 7 | 0,12,3,6 | 7 | 3,8 | 1,5,7,9 | 8 | 1,4,6 | 42 | 9 | 1,2,3,4 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82636 |
Giải nhất |
08145 |
Giải nhì |
52965 00317 |
Giải ba |
58170 43628 43332 01930 13408 83926 |
Giải tư |
7098 7356 7152 6400 |
Giải năm |
2782 1329 3030 0411 2243 7660 |
Giải sáu |
942 946 681 |
Giải bảy |
68 55 49 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,6,7 | 0 | 0,8 | 1,8 | 1 | 1,7 | 3,4,5,8 | 2 | 6,8,9 | 4,8 | 3 | 02,2,6 | | 4 | 2,3,5,6 9 | 4,5,6 | 5 | 2,5,6 | 2,3,4,5 | 6 | 0,5,8 | 1 | 7 | 0 | 0,2,6,9 | 8 | 1,2,3 | 2,4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78924 |
Giải nhất |
61211 |
Giải nhì |
41360 70638 |
Giải ba |
66260 49228 03962 73007 86303 42963 |
Giải tư |
2903 5819 1214 0319 |
Giải năm |
0700 0763 0135 4297 5746 0703 |
Giải sáu |
130 998 181 |
Giải bảy |
59 22 81 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,62 | 0 | 0,33,7 | 1,82 | 1 | 1,4,92 | 2,6 | 2 | 2,42,8 | 03,62 | 3 | 0,5,8 | 1,22 | 4 | 6 | 3 | 5 | 9 | 4 | 6 | 02,2,32 | 0,9 | 7 | | 2,3,9 | 8 | 12 | 12,5 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51451 |
Giải nhất |
11295 |
Giải nhì |
11257 97566 |
Giải ba |
88954 04306 96464 12562 31201 88227 |
Giải tư |
2160 6051 2859 3799 |
Giải năm |
8728 4423 0531 3572 4230 8678 |
Giải sáu |
722 215 858 |
Giải bảy |
24 22 55 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,62 | 0,3,52 | 1 | 5 | 22,6,7 | 2 | 22,3,4,7 8 | 2 | 3 | 0,1 | 2,5,6 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 12,4,5,7 8,9 | 02,6 | 6 | 0,2,4,6 | 2,5 | 7 | 2,8 | 2,5,7 | 8 | | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16452 |
Giải nhất |
58712 |
Giải nhì |
07412 47743 |
Giải ba |
84898 52505 12174 76102 67065 21765 |
Giải tư |
9364 7708 7527 8323 |
Giải năm |
3377 0678 4399 4724 9927 2241 |
Giải sáu |
984 281 659 |
Giải bảy |
88 09 43 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,8,9 | 4,8 | 1 | 22 | 0,12,5 | 2 | 3,4,72 | 2,42 | 3 | | 2,6,7,8 | 4 | 1,32 | 0,62 | 5 | 2,9 | 9 | 6 | 4,52 | 22,7 | 7 | 4,7,8 | 0,7,8,9 | 8 | 1,4,8 | 0,5,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|