|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36112 |
Giải nhất |
06380 |
Giải nhì |
52170 40123 |
Giải ba |
74338 39622 72006 69039 54239 76838 |
Giải tư |
7839 3038 7584 8248 |
Giải năm |
0588 2449 9282 0035 7251 5789 |
Giải sáu |
833 887 822 |
Giải bảy |
57 46 71 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6 | 5,7 | 1 | 2,6 | 1,22,8 | 2 | 22,3 | 2,3 | 3 | 3,5,83,93 | 8 | 4 | 6,8,9 | 3 | 5 | 1,7 | 0,1,4 | 6 | | 5,8 | 7 | 0,1 | 33,4,8 | 8 | 0,2,4,7 8,9 | 33,4,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67156 |
Giải nhất |
87191 |
Giải nhì |
38843 44869 |
Giải ba |
89834 75629 53833 73655 12882 12095 |
Giải tư |
1302 8340 6986 4035 |
Giải năm |
6663 5580 5235 2900 8793 1832 |
Giải sáu |
957 725 687 |
Giải bảy |
45 53 19 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,2 | 9 | 1 | 9 | 0,3,8 | 2 | 5,9 | 3,4,5,6 9 | 3 | 2,3,4,52 7 | 3 | 4 | 0,3,5 | 2,32,4,5 9 | 5 | 3,5,6,7 | 5,8 | 6 | 3,9 | 3,5,8 | 7 | | | 8 | 0,2,6,7 | 1,2,6 | 9 | 1,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38653 |
Giải nhất |
55412 |
Giải nhì |
23949 49999 |
Giải ba |
93246 97445 17400 00232 01970 62345 |
Giải tư |
4713 7870 3104 6419 |
Giải năm |
5547 5079 1143 9720 4787 2980 |
Giải sáu |
130 468 155 |
Giải bảy |
61 45 27 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,72 8 | 0 | 0,4 | 6 | 1 | 2,3,9 | 1,3 | 2 | 0,7 | 1,4,5 | 3 | 0,2 | 0 | 4 | 3,53,6,7 9 | 43,5,7 | 5 | 3,5 | 4 | 6 | 1,8 | 2,4,8 | 7 | 02,5,9 | 6 | 8 | 0,7 | 1,4,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37573 |
Giải nhất |
95193 |
Giải nhì |
11260 50385 |
Giải ba |
13174 03681 66334 56775 49422 70366 |
Giải tư |
0489 7255 2495 0086 |
Giải năm |
1283 1376 6152 6649 2258 0846 |
Giải sáu |
153 669 855 |
Giải bảy |
28 59 44 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 82 | 1 | | 2,5 | 2 | 2,8 | 5,7,8,9 | 3 | 4 | 3,4,7 | 4 | 4,6,9 | 52,7,8,9 | 5 | 2,3,52,8 9 | 4,6,7,8 | 6 | 0,6,9 | | 7 | 3,4,5,6 | 2,5 | 8 | 12,3,5,6 9 | 4,5,6,8 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22762 |
Giải nhất |
64106 |
Giải nhì |
91610 47684 |
Giải ba |
89782 60978 52792 01558 46504 11761 |
Giải tư |
4288 1829 5971 1776 |
Giải năm |
4422 5162 2857 3765 9189 0349 |
Giải sáu |
889 127 278 |
Giải bảy |
13 27 90 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4,6 | 6,7 | 1 | 0,3 | 2,62,8,9 | 2 | 2,72,9 | 1 | 3 | | 0,5,8 | 4 | 9 | 6 | 5 | 4,7,8 | 0,7 | 6 | 1,22,5 | 22,5 | 7 | 1,6,82 | 5,72,8 | 8 | 2,4,8,92 | 2,4,82 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37996 |
Giải nhất |
45436 |
Giải nhì |
64245 45272 |
Giải ba |
22441 45019 71177 24781 02812 51165 |
Giải tư |
0005 2640 6871 8264 |
Giải năm |
6794 5160 6559 7347 6619 2695 |
Giải sáu |
725 049 123 |
Giải bảy |
99 13 35 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 5 | 4,7,8 | 1 | 2,3,92 | 1,7 | 2 | 3,5 | 1,2 | 3 | 5,6 | 6,9 | 4 | 0,1,5,7 9 | 0,2,3,4 6,8,9 | 5 | 9 | 3,9 | 6 | 0,4,5 | 4,7 | 7 | 1,2,7 | | 8 | 1,5 | 12,4,5,9 | 9 | 4,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78021 |
Giải nhất |
34896 |
Giải nhì |
25000 81479 |
Giải ba |
69494 49234 61110 00167 67891 11064 |
Giải tư |
3281 1513 7220 2826 |
Giải năm |
3268 1226 5051 9605 9246 9885 |
Giải sáu |
865 218 623 |
Giải bảy |
67 44 18 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,5 | 2,4,5,8 9 | 1 | 0,3,82 | | 2 | 0,1,3,62 | 1,2 | 3 | 4 | 3,4,6,9 | 4 | 1,4,6 | 0,6,8 | 5 | 1 | 22,4,9 | 6 | 4,5,72,8 | 62 | 7 | 9 | 12,6 | 8 | 1,5 | 7 | 9 | 1,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|