|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
26439 |
Giải nhất |
86057 |
Giải nhì |
77772 43986 |
Giải ba |
18553 38377 58927 70562 19143 92683 |
Giải tư |
3887 8794 8937 1495 |
Giải năm |
6104 4167 4766 5605 6539 3798 |
Giải sáu |
681 975 829 |
Giải bảy |
20 18 47 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5 | 8 | 1 | 8 | 6,7 | 2 | 0,72,9 | 4,5,8 | 3 | 7,92 | 0,9 | 4 | 3,7 | 0,7,9 | 5 | 3,7 | 6,8 | 6 | 2,6,7 | 22,3,4,5 6,7,8 | 7 | 2,5,7 | 1,9 | 8 | 1,3,6,7 | 2,32 | 9 | 4,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
13176 |
Giải nhất |
69685 |
Giải nhì |
05658 20160 |
Giải ba |
60395 61550 89692 83890 85092 31313 |
Giải tư |
3350 5866 7287 0661 |
Giải năm |
8046 0834 1312 5532 9327 6679 |
Giải sáu |
825 120 950 |
Giải bảy |
29 83 47 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,53,6,9 | 0 | | 6 | 1 | 2,3,4 | 1,3,92 | 2 | 0,5,7,9 | 1,8 | 3 | 2,4 | 1,3 | 4 | 6,7 | 2,8,9 | 5 | 03,8 | 4,6,7 | 6 | 0,1,6 | 2,4,8 | 7 | 6,9 | 5 | 8 | 3,5,7 | 2,7 | 9 | 0,22,5 |
|
|
Giải ĐB |
96705 |
Giải nhất |
15260 |
Giải nhì |
96183 21653 |
Giải ba |
23955 16946 22116 07318 35457 65978 |
Giải tư |
0171 6954 7864 1555 |
Giải năm |
1222 2615 7587 7094 0496 9197 |
Giải sáu |
063 241 970 |
Giải bảy |
04 85 47 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,5 | 4,7 | 1 | 3,5,6,8 | 2 | 2 | 2 | 1,5,6,8 | 3 | | 0,5,6,9 | 4 | 1,6,7 | 0,1,52,8 | 5 | 3,4,52,7 | 1,4,9 | 6 | 0,3,4 | 4,5,8,9 | 7 | 0,1,8 | 1,7 | 8 | 3,5,7 | | 9 | 4,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
73309 |
Giải nhất |
78527 |
Giải nhì |
70411 18706 |
Giải ba |
11675 30554 42848 38141 47279 14608 |
Giải tư |
3401 7052 1373 2350 |
Giải năm |
3266 0607 5243 0319 9572 3977 |
Giải sáu |
533 535 330 |
Giải bảy |
40 29 57 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 1,6,7,8 9 | 0,1,4 | 1 | 1,9 | 5,7,8 | 2 | 7,9 | 3,4,7 | 3 | 0,3,5 | 5 | 4 | 0,1,3,8 | 3,7 | 5 | 0,2,4,7 | 0,6 | 6 | 6 | 0,2,5,7 | 7 | 2,3,5,7 9 | 0,4 | 8 | 2 | 0,1,2,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
23716 |
Giải nhất |
02053 |
Giải nhì |
29923 00896 |
Giải ba |
35634 16713 67065 99317 85749 76499 |
Giải tư |
3400 5372 0431 4274 |
Giải năm |
1798 8729 6709 2733 5004 3888 |
Giải sáu |
197 310 457 |
Giải bảy |
54 65 75 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4,9 | 3 | 1 | 0,3,6,7 | 7 | 2 | 3,92 | 1,2,3,5 | 3 | 1,3,4 | 0,3,5,7 | 4 | 9 | 62,7 | 5 | 3,4,7 | 1,9 | 6 | 52 | 1,5,9 | 7 | 2,4,5 | 8,9 | 8 | 8 | 0,22,4,9 | 9 | 6,7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
31270 |
Giải nhất |
32376 |
Giải nhì |
92554 68227 |
Giải ba |
99428 96690 98162 29174 50686 25605 |
Giải tư |
4655 9646 6619 9177 |
Giải năm |
5421 6672 6343 1321 4879 2708 |
Giải sáu |
878 578 465 |
Giải bảy |
09 14 62 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 5,8,9 | 22 | 1 | 4,9 | 62,7 | 2 | 12,7,8 | 4 | 3 | | 1,5,7 | 4 | 3,6 | 0,5,6 | 5 | 4,5 | 4,7,8 | 6 | 22,5 | 2,7 | 7 | 0,2,4,6 7,82,9 | 0,2,72 | 8 | 0,6 | 0,1,7 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
93508 |
Giải nhất |
02297 |
Giải nhì |
54155 39036 |
Giải ba |
91483 73301 61549 88016 11791 29242 |
Giải tư |
2445 2632 9521 7705 |
Giải năm |
8669 8133 4492 1058 9953 4409 |
Giải sáu |
374 619 638 |
Giải bảy |
12 56 94 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,8,9 | 0,2,9 | 1 | 2,6,9 | 1,3,4,9 | 2 | 1 | 3,5,8 | 3 | 2,3,6,8 | 7,9 | 4 | 2,5,9 | 0,4,5 | 5 | 3,5,6,8 | 1,3,5 | 6 | 9 | 8,9 | 7 | 4 | 0,3,5 | 8 | 3,7 | 0,1,4,6 | 9 | 1,2,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|