|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
18443 |
Giải nhất |
60236 |
Giải nhì |
34945 56403 |
Giải ba |
78371 38153 80868 19905 53452 38273 |
Giải tư |
1651 9381 1656 1587 |
Giải năm |
8922 6595 3857 2931 9597 9858 |
Giải sáu |
771 763 526 |
Giải bảy |
08 36 11 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8 | 1,3,5,72 8 | 1 | 1 | 2,5 | 2 | 2,6 | 0,4,5,6 7 | 3 | 1,62 | 5 | 4 | 3,5 | 0,4,9 | 5 | 1,2,3,4 6,7,8 | 2,32,5 | 6 | 3,8 | 5,8,9 | 7 | 12,3 | 0,5,6 | 8 | 1,7 | | 9 | 5,7 |
|
|
Giải ĐB |
89691 |
Giải nhất |
49228 |
Giải nhì |
10496 60540 |
Giải ba |
42031 27458 90430 63367 08945 94380 |
Giải tư |
9205 7057 7367 9433 |
Giải năm |
5261 3331 0108 8879 0319 4323 |
Giải sáu |
014 518 103 |
Giải bảy |
59 38 09 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 3,5,8,9 | 32,6,9 | 1 | 4,8,9 | | 2 | 3,4,8 | 0,2,3 | 3 | 0,12,3,8 | 1,2 | 4 | 0,5 | 0,4 | 5 | 7,8,9 | 9 | 6 | 1,72 | 5,62 | 7 | 9 | 0,1,2,3 5 | 8 | 0 | 0,1,5,7 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71391 |
Giải nhất |
04887 |
Giải nhì |
06193 31127 |
Giải ba |
14232 70308 38943 27042 05237 72482 |
Giải tư |
6787 3672 5039 7930 |
Giải năm |
8684 3646 8282 9233 7291 1576 |
Giải sáu |
546 086 196 |
Giải bảy |
32 00 71 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,8 | 7,92 | 1 | | 32,4,7,82 | 2 | 7 | 3,4,9 | 3 | 0,22,3,7 9 | 8 | 4 | 2,3,62,7 | | 5 | | 42,7,8,9 | 6 | | 2,3,4,82 | 7 | 1,2,6 | 0 | 8 | 22,4,6,72 | 3 | 9 | 12,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58056 |
Giải nhất |
94928 |
Giải nhì |
25136 69534 |
Giải ba |
90561 04382 88009 13304 89230 90003 |
Giải tư |
2613 4370 9792 9978 |
Giải năm |
0167 8971 4430 6643 6755 2714 |
Giải sáu |
760 079 896 |
Giải bảy |
84 15 48 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,7 | 0 | 3,4,9 | 6,7 | 1 | 3,4,5 | 8,9 | 2 | 8 | 0,1,4,7 | 3 | 02,4,6 | 0,1,3,8 | 4 | 3,8 | 1,5 | 5 | 5,6 | 3,5,9 | 6 | 0,1,7 | 6 | 7 | 0,1,3,8 9 | 2,4,7 | 8 | 2,4 | 0,7 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92524 |
Giải nhất |
24782 |
Giải nhì |
16933 45847 |
Giải ba |
22075 60003 92656 31315 58553 68841 |
Giải tư |
5298 5259 2627 4040 |
Giải năm |
1042 0890 0160 0789 1391 8464 |
Giải sáu |
706 104 700 |
Giải bảy |
43 90 45 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,92 | 0 | 0,3,4,6 | 4,6,9 | 1 | 5 | 4,8 | 2 | 4,7 | 0,3,4,5 | 3 | 3 | 0,2,6 | 4 | 0,1,2,3 5,7 | 1,4,7 | 5 | 3,6,9 | 0,5 | 6 | 0,1,4 | 2,4 | 7 | 5 | 9 | 8 | 2,9 | 5,8 | 9 | 02,1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51092 |
Giải nhất |
80747 |
Giải nhì |
32017 64697 |
Giải ba |
30659 16262 86809 67589 37996 67193 |
Giải tư |
8195 0916 4503 8693 |
Giải năm |
0030 9598 4998 6083 7866 5159 |
Giải sáu |
157 028 073 |
Giải bảy |
47 24 60 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,9 | | 1 | 6,7 | 6,9 | 2 | 4,8 | 0,7,8,92 | 3 | 0 | 2,5 | 4 | 72 | 9 | 5 | 4,7,92 | 1,6,9 | 6 | 0,2,6 | 1,42,5,9 | 7 | 3 | 2,92 | 8 | 3,9 | 0,52,8 | 9 | 2,32,5,6 7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95848 |
Giải nhất |
62970 |
Giải nhì |
37463 64628 |
Giải ba |
67777 42477 93495 36177 14634 50580 |
Giải tư |
6186 5482 4584 4057 |
Giải năm |
8901 0806 5962 0507 8448 9592 |
Giải sáu |
450 300 239 |
Giải bảy |
01 15 16 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,8 | 0 | 0,12,6,7 | 02 | 1 | 5,6 | 6,8,9 | 2 | 8,9 | 6 | 3 | 4,9 | 3,8 | 4 | 82 | 1,9 | 5 | 0,7 | 0,1,8 | 6 | 2,3 | 0,5,73 | 7 | 0,73 | 2,42 | 8 | 0,2,4,6 | 2,3 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|